Kết quả Partick Thistle vs Ayr United, 22h00 ngày 07/12
Kết quả Partick Thistle vs Ayr United
Đối đầu Partick Thistle vs Ayr United
Phong độ Partick Thistle gần đây
Phong độ Ayr United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202422:00
-
Ayr United 50Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.77O 2.25
0.92U 2.25
0.871
2.38X
3.102
3.10Hiệp 1+0
0.85-0
0.95O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Partick Thistle vs Ayr United
-
Sân vận động: Firhill Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Scotland 2024-2025 » vòng 16
-
Partick Thistle vs Ayr United: Diễn biến chính
-
31'0-0Frankie Musonda
-
39'0-0Michael Devlin
-
54'0-0George Stanger
-
71'0-0Marco Rus
-
82'Kyle Turner1-0
-
88'1-0George Oakley
- BXH Hạng 2 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Partick Thistle vs Ayr United: Số liệu thống kê
-
Partick ThistleAyr United
-
4Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
0Thẻ vàng5
-
-
7Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
6Phạm lỗi14
-
-
2Cứu thua5
-
-
97Pha tấn công92
-
-
46Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng 2 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 21 | 14 | 4 | 3 | 39 | 17 | 22 | 46 | T B T H H T |
2 | Ayr United | 22 | 13 | 5 | 4 | 36 | 18 | 18 | 44 | T T H T T T |
3 | Livingston | 22 | 12 | 6 | 4 | 30 | 16 | 14 | 42 | T B B B T T |
4 | Partick Thistle | 22 | 10 | 5 | 7 | 27 | 21 | 6 | 35 | T T B B T B |
5 | Queen's Park | 22 | 8 | 5 | 9 | 24 | 24 | 0 | 29 | B B B T H B |
6 | Raith Rovers | 21 | 8 | 3 | 10 | 22 | 28 | -6 | 27 | T T T B B T |
7 | Greenock Morton | 20 | 6 | 8 | 6 | 19 | 23 | -4 | 26 | H H T H T T |
8 | Hamilton Academical | 21 | 6 | 3 | 12 | 27 | 40 | -13 | 21 | T B T B B B |
9 | Dunfermline Athletic | 22 | 5 | 4 | 13 | 21 | 31 | -10 | 19 | B B H T B B |
10 | Airdrie United | 21 | 2 | 3 | 16 | 14 | 41 | -27 | 9 | H B B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation