Kết quả Partick Thistle vs Greenock Morton, 22h00 ngày 01/02
Kết quả Partick Thistle vs Greenock Morton
Đối đầu Partick Thistle vs Greenock Morton
Phong độ Partick Thistle gần đây
Phong độ Greenock Morton gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.03+1
0.83O 2.75
0.93U 2.75
0.931
1.73X
3.502
5.00Hiệp 1-0.25
0.75+0.25
1.05O 0.5
0.36U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Partick Thistle vs Greenock Morton
-
Sân vận động: Firhill Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Scotland 2024-2025 » vòng 23
-
Partick Thistle vs Greenock Morton: Diễn biến chính
-
19'Brian Graham0-0
-
44'Daniel O.Reilly0-0
-
45'0-1
Nathan Shaw
-
61'Daniel O.Reilly (Assist:Scott Robinson)1-1
-
69'1-2
Filip Stuparevic
-
78'1-2Jack Baird
-
84'1-2Morgan Boyes
-
87'1-2Alistair Crawford
-
90'Lee Ashcroft1-2
-
90'Logan Chalmers (Assist:Terry Ablade)2-2
- BXH Hạng 2 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Partick Thistle vs Greenock Morton: Số liệu thống kê
-
Partick ThistleGreenock Morton
-
7Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút6
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài1
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
12Phạm lỗi14
-
-
3Cứu thua1
-
-
94Pha tấn công83
-
-
54Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng 2 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 31 | 20 | 6 | 5 | 61 | 26 | 35 | 66 | H T T T T B |
2 | Ayr United | 31 | 17 | 7 | 7 | 53 | 30 | 23 | 58 | T T B B H T |
3 | Livingston | 30 | 16 | 10 | 4 | 42 | 24 | 18 | 58 | T T H H H T |
4 | Partick Thistle | 31 | 13 | 9 | 9 | 38 | 33 | 5 | 48 | H H T T H T |
5 | Raith Rovers | 31 | 12 | 6 | 13 | 36 | 39 | -3 | 42 | B H T H H T |
6 | Greenock Morton | 31 | 10 | 11 | 10 | 37 | 40 | -3 | 41 | B T T T H B |
7 | Queen's Park | 30 | 9 | 6 | 15 | 33 | 39 | -6 | 33 | H T B B B B |
8 | Hamilton Academical | 31 | 8 | 5 | 18 | 34 | 57 | -23 | 29 | T H B B H B |
9 | Dunfermline Athletic | 30 | 7 | 6 | 17 | 26 | 40 | -14 | 27 | H B T B B B |
10 | Airdrie United | 30 | 5 | 6 | 19 | 26 | 58 | -32 | 21 | T B B T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation