Kết quả Partick Thistle vs Queen's Park, 22h00 ngày 28/12
Kết quả Partick Thistle vs Queen's Park
Phong độ Partick Thistle gần đây
Phong độ Queen's Park gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/12/202422:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.82+0.5
1.00O 2.25
1.05U 2.25
0.801
1.75X
3.402
4.00Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.78O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Partick Thistle vs Queen's Park
-
Sân vận động: Firhill Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Scotland 2024-2025 » vòng 19
-
Partick Thistle vs Queen's Park: Diễn biến chính
-
7'Brian Graham1-0
-
26'1-1
Dominic Thomas (Assist:Sean Welsh)
-
47'Brian Graham (Assist:Logan Chalmers)2-1
-
68'2-1Jack Turner
-
69'2-1Joshua Hinds
-
80'Stuart Bannigan2-1
-
81'2-1Jack Thomson
-
81'Scott Robinson2-1
-
90'Daniel O.Reilly2-1
- BXH Hạng 2 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Partick Thistle vs Queen's Park: Số liệu thống kê
-
Partick ThistleQueen's Park
-
6Phạt góc11
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
7Phạm lỗi8
-
-
3Cứu thua3
-
-
85Pha tấn công104
-
-
50Tấn công nguy hiểm71
-
BXH Hạng 2 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 24 | 15 | 5 | 4 | 47 | 23 | 24 | 50 | H H T B T H |
2 | Ayr United | 24 | 14 | 6 | 4 | 40 | 20 | 20 | 48 | H T T T T H |
3 | Livingston | 24 | 13 | 7 | 4 | 32 | 17 | 15 | 46 | B B T T T H |
4 | Partick Thistle | 25 | 10 | 6 | 9 | 31 | 31 | 0 | 36 | B T B H B B |
5 | Greenock Morton | 23 | 7 | 10 | 6 | 25 | 27 | -2 | 31 | H T T H H T |
6 | Raith Rovers | 23 | 9 | 3 | 11 | 26 | 31 | -5 | 30 | T B B T B T |
7 | Queen's Park | 24 | 8 | 5 | 11 | 26 | 28 | -2 | 29 | B T H B B B |
8 | Hamilton Academical | 24 | 7 | 3 | 14 | 29 | 45 | -16 | 24 | B B B B T B |
9 | Dunfermline Athletic | 24 | 6 | 5 | 13 | 24 | 32 | -8 | 23 | H T B B T H |
10 | Airdrie United | 23 | 3 | 4 | 16 | 18 | 44 | -26 | 13 | B B B T T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation