Kết quả Queen's Park vs Airdrie United, 01h45 ngày 03/04
Kết quả Queen's Park vs Airdrie United
Đối đầu Queen's Park vs Airdrie United
Phong độ Queen's Park gần đây
Phong độ Airdrie United gần đây
-
Thứ năm, Ngày 03/04/202501:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
0.92O 2.75
1.00U 2.75
0.801
2.10X
3.402
2.90Hiệp 1+0
0.72-0
1.13O 0.5
0.33U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Queen's Park vs Airdrie United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Hạng 2 Scotland 2024-2025 » vòng 31
-
Queen's Park vs Airdrie United: Diễn biến chính
-
11'0-1
Mason Hancock (Assist:Adam Frizzell)
-
19'Leon Thomson King0-1
-
20'Adam Montgomery0-1
-
23'0-2
Ricco Diack
-
39'0-2Adam Frizzell
-
43'0-3
Mason Hancock (Assist:Liam McStravick)
-
47'Aiden McGinlay0-3
-
57'0-4
Ricco Diack
-
70'0-5
Chris Mochrie (Assist:Lewis McGregor)
- BXH Hạng 2 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Queen's Park vs Airdrie United: Số liệu thống kê
-
Queen's ParkAirdrie United
-
1Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút14
-
-
1Sút trúng cầu môn10
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
10Phạm lỗi13
-
-
6Cứu thua1
-
-
94Pha tấn công88
-
-
43Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 2 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 31 | 20 | 6 | 5 | 61 | 26 | 35 | 66 | H T T T T B |
2 | Ayr United | 31 | 17 | 7 | 7 | 53 | 30 | 23 | 58 | T T B B H T |
3 | Livingston | 31 | 16 | 10 | 5 | 42 | 25 | 17 | 58 | T H H H T B |
4 | Partick Thistle | 31 | 13 | 9 | 9 | 38 | 33 | 5 | 48 | H H T T H T |
5 | Raith Rovers | 31 | 12 | 6 | 13 | 36 | 39 | -3 | 42 | B H T H H T |
6 | Greenock Morton | 31 | 10 | 11 | 10 | 37 | 40 | -3 | 41 | B T T T H B |
7 | Queen's Park | 31 | 9 | 6 | 16 | 33 | 44 | -11 | 33 | T B B B B B |
8 | Dunfermline Athletic | 31 | 8 | 6 | 17 | 27 | 40 | -13 | 30 | B T B B B T |
9 | Hamilton Academical | 31 | 8 | 5 | 18 | 34 | 57 | -23 | 29 | T H B B H B |
10 | Airdrie United | 31 | 6 | 6 | 19 | 31 | 58 | -27 | 24 | B B T H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation