Kết quả Bonnyrigg Rose vs Stranraer, 02h45 ngày 29/01
Kết quả Bonnyrigg Rose vs Stranraer
Đối đầu Bonnyrigg Rose vs Stranraer
Phong độ Bonnyrigg Rose gần đây
Phong độ Stranraer gần đây
-
Thứ tư, Ngày 29/01/202502:45
-
Bonnyrigg Rose 13Stranraer 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
0.98O 2.5
0.85U 2.5
1.001
2.15X
3.402
2.80Hiệp 1+0
0.65-0
1.17O 0.5
0.40U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bonnyrigg Rose vs Stranraer
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 3 Scotland 2024-2025 » vòng 20
-
Bonnyrigg Rose vs Stranraer: Diễn biến chính
-
33'Bradley Barrett (Assist:Ryan Porteous)1-0
-
36'Neil Martyniuk2-0
-
45'2-0Craig Ross
-
53'Cameron Ross3-0
-
58'3-1Mark Russell (Assist:Elliot Dunlop)
-
70'Bradley Barrett3-1
-
83'3-1Sean Docherty
- BXH Hạng 3 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Bonnyrigg Rose vs Stranraer: Số liệu thống kê
-
Bonnyrigg RoseStranraer
-
2Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
18Phạm lỗi13
-
-
1Cứu thua3
-
-
111Pha tấn công104
-
-
56Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng 3 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | East Fife | 22 | 14 | 3 | 5 | 49 | 21 | 28 | 45 | T T T T T T |
2 | Peterhead | 22 | 12 | 4 | 6 | 30 | 22 | 8 | 40 | T B T T T B |
3 | Elgin City | 20 | 9 | 7 | 4 | 30 | 23 | 7 | 34 | B T B T H H |
4 | Edinburgh City | 22 | 9 | 4 | 9 | 30 | 30 | 0 | 31 | B T B B T B |
5 | Stirling Albion | 21 | 8 | 3 | 10 | 29 | 34 | -5 | 27 | T H H B B T |
6 | Spartans | 19 | 7 | 5 | 7 | 24 | 25 | -1 | 26 | B T B T H T |
7 | Clyde | 22 | 5 | 8 | 9 | 25 | 35 | -10 | 23 | T H T B B H |
8 | Bonnyrigg Rose | 21 | 8 | 4 | 9 | 26 | 34 | -8 | 22 | B B B H B T |
9 | Stranraer | 21 | 5 | 6 | 10 | 18 | 26 | -8 | 21 | H H B B T B |
10 | Forfar Athletic | 20 | 3 | 6 | 11 | 17 | 28 | -11 | 15 | H B H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs