Kết quả Edinburgh City vs Peterhead, 22h00 ngày 11/01
Kết quả Edinburgh City vs Peterhead
Đối đầu Edinburgh City vs Peterhead
Phong độ Edinburgh City gần đây
Phong độ Peterhead gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/01/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.80-1
1.05O 2.5
0.93U 2.5
0.931
4.33X
4.332
1.57Hiệp 1+0.25
0.81-0.25
0.95O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Edinburgh City vs Peterhead
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Scotland 2024-2025 » vòng 20
-
Edinburgh City vs Peterhead: Diễn biến chính
-
22'0-1
Kieran Shanks (Assist:Max Barry)
-
30'Edin Lynch0-1
-
42'0-1Kieran Shanks
-
45'Innes Lawson0-1
-
45'Edin Lynch0-1
-
70'0-1Dylan Forrest
-
85'0-1Peter Pawlett
-
86'Josh Grigor0-1
- BXH Hạng 3 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Edinburgh City vs Peterhead: Số liệu thống kê
-
Edinburgh CityPeterhead
-
5Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
6Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài9
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
13Phạm lỗi13
-
-
2Cứu thua3
-
-
75Pha tấn công73
-
-
25Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng 3 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | East Fife | 25 | 15 | 4 | 6 | 51 | 23 | 28 | 49 | T T T B T H |
2 | Peterhead | 25 | 13 | 6 | 6 | 38 | 29 | 9 | 45 | T T B H T H |
3 | Elgin City | 24 | 11 | 7 | 6 | 35 | 27 | 8 | 40 | H H T T B B |
4 | Edinburgh City | 25 | 12 | 4 | 9 | 40 | 33 | 7 | 40 | B T B T T T |
5 | Stirling Albion | 25 | 10 | 3 | 12 | 39 | 43 | -4 | 33 | B T B B T T |
6 | Spartans | 23 | 8 | 5 | 10 | 27 | 34 | -7 | 29 | H T B T B B |
7 | Stranraer | 24 | 7 | 6 | 11 | 21 | 28 | -7 | 27 | B T B T B T |
8 | Clyde | 25 | 6 | 9 | 10 | 30 | 39 | -9 | 27 | B B H B T H |
9 | Bonnyrigg Rose | 25 | 9 | 5 | 11 | 32 | 43 | -11 | 26 | B T T B B H |
10 | Forfar Athletic | 23 | 3 | 7 | 13 | 20 | 34 | -14 | 16 | B H B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs