Kết quả Edinburgh City vs Spartans, 19h00 ngày 12/10
Kết quả Edinburgh City vs Spartans
Đối đầu Edinburgh City vs Spartans
Phong độ Edinburgh City gần đây
Phong độ Spartans gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/10/202419:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.90-0.75
0.88O 2.5
0.88U 2.5
0.901
5.50X
3.702
1.57Hiệp 1+0.25
0.90-0.25
0.88O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Edinburgh City vs Spartans
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Scotland 2024-2025 » vòng 7
-
Edinburgh City vs Spartans: Diễn biến chính
-
14'Samuel Jones0-0
-
43'0-0Jamie Dishington
-
46'Josh Grigor0-0
-
48'Jon Robertson0-0
-
54'0-0Kevin Waugh
-
55'Connor Young1-0
-
90'Connor Young2-0
- BXH Hạng 3 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Edinburgh City vs Spartans: Số liệu thống kê
-
Edinburgh CitySpartans
-
2Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
11Tổng cú sút4
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài1
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
13Phạm lỗi13
-
-
3Cứu thua3
-
-
89Pha tấn công90
-
-
37Tấn công nguy hiểm65
-
BXH Hạng 3 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Peterhead | 31 | 16 | 9 | 6 | 44 | 30 | 14 | 57 | H T H T T H |
2 | East Fife | 31 | 17 | 5 | 9 | 59 | 35 | 24 | 56 | H B T B B T |
3 | Edinburgh City | 31 | 15 | 4 | 12 | 49 | 41 | 8 | 49 | T B T B T B |
4 | Elgin City | 31 | 14 | 7 | 10 | 41 | 35 | 6 | 49 | B B B T T T |
5 | Spartans | 31 | 12 | 7 | 12 | 40 | 42 | -2 | 43 | T H T T B B |
6 | Stirling Albion | 31 | 12 | 5 | 14 | 44 | 50 | -6 | 41 | B T H H B T |
7 | Stranraer | 31 | 10 | 7 | 14 | 30 | 33 | -3 | 37 | T B H T B B |
8 | Clyde | 31 | 9 | 9 | 13 | 37 | 47 | -10 | 36 | B T B B T T |
9 | Forfar Athletic | 31 | 7 | 9 | 15 | 27 | 39 | -12 | 30 | B T T B T H |
10 | Bonnyrigg Rose | 31 | 9 | 6 | 16 | 35 | 54 | -19 | 27 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs