Kết quả Elgin City vs Edinburgh City, 21h00 ngày 28/09
Kết quả Elgin City vs Edinburgh City
Đối đầu Elgin City vs Edinburgh City
Phong độ Elgin City gần đây
Phong độ Edinburgh City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202421:00
-
Elgin City 3 13Edinburgh City 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.03+1.25
0.83O 2.75
1.03U 2.75
0.831
1.30X
4.602
7.50Hiệp 1-0.5
1.00+0.5
0.80O 1
0.73U 1
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Elgin City vs Edinburgh City
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Scotland 2024-2025 » vòng 8
-
Elgin City vs Edinburgh City: Diễn biến chính
-
36'0-1Connor Young
-
48'Russell Dingwall1-1
-
59'Ross James Draper1-1
-
60'Russell Dingwall (Assist:Dajon Golding)2-1
-
63'Dylan Gavin2-1
-
72'2-2Innes Lawson (Assist:Jarvis J.)
-
74'2-2Innes Lawson
-
85'2-2Lewis McArthur
-
89'Owen Cairns3-2
-
90'3-3Connor Young
-
90'Ross James Draper3-3
- BXH Hạng 3 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Elgin City vs Edinburgh City: Số liệu thống kê
-
Elgin CityEdinburgh City
-
5Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
14Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
10Phạm lỗi8
-
-
3Cứu thua2
-
-
66Pha tấn công61
-
-
47Tấn công nguy hiểm21
-
BXH Hạng 3 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | East Fife | 23 | 14 | 3 | 6 | 49 | 22 | 27 | 45 | T T T T T B |
2 | Peterhead | 23 | 12 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 41 | B T T T B H |
3 | Elgin City | 22 | 11 | 7 | 4 | 34 | 23 | 11 | 40 | B T H H T T |
4 | Edinburgh City | 23 | 10 | 4 | 9 | 34 | 33 | 1 | 34 | T B B T B T |
5 | Spartans | 21 | 8 | 5 | 8 | 27 | 28 | -1 | 29 | B T H T B T |
6 | Stirling Albion | 23 | 8 | 3 | 12 | 33 | 41 | -8 | 27 | H B B T B B |
7 | Bonnyrigg Rose | 23 | 9 | 4 | 10 | 28 | 38 | -10 | 25 | B H B T T B |
8 | Stranraer | 22 | 6 | 6 | 10 | 20 | 26 | -6 | 24 | H B B T B T |
9 | Clyde | 23 | 5 | 8 | 10 | 26 | 37 | -11 | 23 | H T B B H B |
10 | Forfar Athletic | 21 | 3 | 7 | 11 | 19 | 30 | -11 | 16 | B H B H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs