Kết quả Peterhead vs Clyde, 22h00 ngày 15/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 3 Scotland 2024-2025 » vòng 25

  • Peterhead vs Clyde: Diễn biến chính

  • 38'
    0-1
    goal Andrew Murdoch (Assist:Ross Lyon)
  • 42'
    Cameron Smith (Assist:Dylan Forrest) goal 
    1-1
  • 67'
    1-1
    Ross Lyon
  • 68'
    Jason Brown
    1-1
  • 71'
    Jason Brown (Assist:Scott Ross) goal 
    2-1
  • 79'
    2-2
    goal Ray Grant
  • 81'
    Scott Ross
    2-2
  • BXH Hạng 3 Scotland
  • BXH bóng đá Scotland mới nhất
  • Peterhead vs Clyde: Số liệu thống kê

  • Peterhead
    Clyde
  • 7
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 48
    Pha tấn công
    62
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH Hạng 3 Scotland 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 East Fife 27 15 5 7 51 24 27 50 T B T H H B
2 Peterhead 27 14 7 6 40 29 11 49 B H T H H T
3 Edinburgh City 27 13 4 10 42 35 7 43 B T T T T B
4 Elgin City 26 11 7 8 36 31 5 40 T T B B B B
5 Spartans 26 10 6 10 33 36 -3 36 T B B T H T
6 Stirling Albion 27 11 3 13 40 46 -6 36 B B T T B T
7 Stranraer 26 9 6 11 25 28 -3 33 B T B T T T
8 Clyde 27 7 9 11 31 41 -10 30 H B T H B T
9 Bonnyrigg Rose 27 9 5 13 33 48 -15 26 T B B H B B
10 Forfar Athletic 26 4 8 14 23 36 -13 20 H B B T H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs