Kết quả Spartans vs Elgin City, 21h00 ngày 19/10
Kết quả Spartans vs Elgin City
Đối đầu Spartans vs Elgin City
Phong độ Spartans gần đây
Phong độ Elgin City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202421:00
-
Spartans 31Elgin City 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.78O 2.25
0.94U 2.25
0.851
2.30X
3.102
2.90Hiệp 1+0
0.73-0
1.05O 0.75
0.64U 0.75
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Spartans vs Elgin City
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 3 Scotland 2024-2025 » vòng 10
-
Spartans vs Elgin City: Diễn biến chính
-
12'0-1Kevin Girvan (Assist:Lyall Booth)
-
35'0-1Kevin Girvan
-
36'Blair Henderson1-1
-
71'1-2Oliver McDonald
-
74'1-2Lyall Booth
-
77'Blair Henderson1-2
-
86'Bradley Whyte1-2
-
89'Archie Wylie1-2
-
89'1-3Dylan Gavin (Assist:Oliver McDonald)
- BXH Hạng 3 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Spartans vs Elgin City: Số liệu thống kê
-
SpartansElgin City
-
9Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
17Phạm lỗi13
-
-
0Cứu thua3
-
-
74Pha tấn công47
-
-
45Tấn công nguy hiểm19
-
BXH Hạng 3 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | East Fife | 20 | 12 | 3 | 5 | 43 | 20 | 23 | 39 | T B T T T T |
2 | Peterhead | 20 | 11 | 4 | 5 | 27 | 19 | 8 | 37 | T H T B T T |
3 | Elgin City | 19 | 9 | 6 | 4 | 30 | 23 | 7 | 33 | B B T B T H |
4 | Edinburgh City | 21 | 9 | 4 | 8 | 29 | 26 | 3 | 31 | T B T B B T |
5 | Stirling Albion | 19 | 7 | 3 | 9 | 24 | 31 | -7 | 24 | B B T H H B |
6 | Spartans | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 23 | -2 | 22 | T T B T B T |
7 | Clyde | 21 | 5 | 7 | 9 | 25 | 35 | -10 | 22 | B T H T B B |
8 | Stranraer | 18 | 4 | 6 | 8 | 16 | 21 | -5 | 18 | B T H H H B |
9 | Bonnyrigg Rose | 18 | 7 | 3 | 8 | 21 | 28 | -7 | 18 | T H T B B B |
10 | Forfar Athletic | 19 | 3 | 6 | 10 | 17 | 27 | -10 | 15 | T H B H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs