Kết quả Stirling Albion vs Bonnyrigg Rose, 22h00 ngày 25/01
Kết quả Stirling Albion vs Bonnyrigg Rose
Phong độ Stirling Albion gần đây
Phong độ Bonnyrigg Rose gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202522:00
-
Stirling Albion 23Bonnyrigg Rose 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.88O 2.5
0.90U 2.5
0.951
2.20X
3.252
2.80Hiệp 1+0
0.70-0
1.10O 0.5
0.36U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stirling Albion vs Bonnyrigg Rose
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng 3 Scotland 2024-2025 » vòng 22
-
Stirling Albion vs Bonnyrigg Rose: Diễn biến chính
-
2'James Graham (Assist:Adam Brown)1-0
-
25'1-0Kerr Young
-
26'Josh Kerr1-0
-
32'1-0Cameron Ross
-
39'Robbie McNab2-0
-
41'Callum Crane2-0
-
45'Ricky Waugh2-0
-
45'Adam Brown3-0
-
81'3-0Neil Martyniuk
- BXH Hạng 3 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Stirling Albion vs Bonnyrigg Rose: Số liệu thống kê
-
Stirling AlbionBonnyrigg Rose
-
10Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
21Tổng cú sút7
-
-
9Sút trúng cầu môn1
-
-
12Sút ra ngoài6
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
9Phạm lỗi15
-
-
3Cứu thua6
-
-
75Pha tấn công85
-
-
62Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 3 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | East Fife | 22 | 14 | 3 | 5 | 49 | 21 | 28 | 45 | T T T T T T |
2 | Peterhead | 22 | 12 | 4 | 6 | 30 | 22 | 8 | 40 | T B T T T B |
3 | Elgin City | 20 | 9 | 7 | 4 | 30 | 23 | 7 | 34 | B T B T H H |
4 | Edinburgh City | 22 | 9 | 4 | 9 | 30 | 30 | 0 | 31 | B T B B T B |
5 | Stirling Albion | 21 | 8 | 3 | 10 | 29 | 34 | -5 | 27 | T H H B B T |
6 | Spartans | 19 | 7 | 5 | 7 | 24 | 25 | -1 | 26 | B T B T H T |
7 | Clyde | 22 | 5 | 8 | 9 | 25 | 35 | -10 | 23 | T H T B B H |
8 | Bonnyrigg Rose | 21 | 8 | 4 | 9 | 26 | 34 | -8 | 22 | B B B H B T |
9 | Stranraer | 21 | 5 | 6 | 10 | 18 | 26 | -8 | 21 | H H B B T B |
10 | Forfar Athletic | 20 | 3 | 6 | 11 | 17 | 28 | -11 | 15 | H B H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs