Kết quả Rothes vs Nairn County, 22h00 ngày 28/12
-
Thứ bảy, Ngày 28/12/202422:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.88-1.25
0.88O 3.75
0.95U 3.75
0.851
4.80X
4.602
1.44Hiệp 1+0.25
0.85-0.25
0.95O 1.5
0.95U 1.5
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rothes vs Nairn County
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 4 Scotland (Highland) 2024-2025 » vòng 22
-
Rothes vs Nairn County: Diễn biến chính
-
32'0-1
Barron
-
37'Brady1-1
-
44'1-2
Wright
-
62'1-3
Wright
-
67'1-3
-
71'1-3
-
78'1-4
Barron
- BXH Hạng 4 Scotland (Highland)
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Rothes vs Nairn County: Số liệu thống kê
-
RothesNairn County
-
6Phạt góc11
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)8
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút21
-
-
4Sút trúng cầu môn10
-
-
3Sút ra ngoài11
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
86Pha tấn công114
-
-
34Tấn công nguy hiểm71
-
BXH Hạng 4 Scotland (Highland) 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brora Rangers | 25 | 20 | 1 | 4 | 92 | 24 | 68 | 61 | T T B T T T |
2 | Brechin City | 23 | 16 | 6 | 1 | 57 | 21 | 36 | 54 | H T T H H H |
3 | Banks o Dee | 25 | 16 | 4 | 5 | 59 | 20 | 39 | 52 | T T T H B T |
4 | Inverurie Loco Works | 25 | 14 | 5 | 6 | 54 | 26 | 28 | 47 | H B T T T T |
5 | Clachnacuddin | 26 | 14 | 3 | 9 | 56 | 37 | 19 | 45 | H B T T B T |
6 | Formartine United | 25 | 13 | 3 | 9 | 48 | 34 | 14 | 42 | B T B T T B |
7 | fraserburgh | 24 | 10 | 10 | 4 | 44 | 27 | 17 | 40 | T T T B H T |
8 | Buckie Thistle FC | 25 | 11 | 4 | 10 | 51 | 36 | 15 | 37 | T T B B T H |
9 | Huntly | 20 | 11 | 1 | 8 | 46 | 37 | 9 | 34 | T T B B T B |
10 | Forres Mechanics | 24 | 10 | 4 | 10 | 52 | 62 | -10 | 34 | H T B B T T |
11 | Deveronvale | 24 | 10 | 3 | 11 | 36 | 50 | -14 | 33 | T B B T B B |
12 | Turriff United | 24 | 9 | 3 | 12 | 37 | 44 | -7 | 30 | T T T T B B |
13 | Nairn County | 22 | 8 | 5 | 9 | 39 | 42 | -3 | 29 | B H B T B T |
14 | Keith | 22 | 7 | 1 | 14 | 22 | 43 | -21 | 22 | T B B B B H |
15 | Wick Academy | 26 | 5 | 2 | 19 | 27 | 67 | -40 | 17 | B T B B H B |
16 | Lossiemouth | 24 | 5 | 1 | 18 | 23 | 56 | -33 | 16 | B B T T B B |
17 | Rothes | 23 | 3 | 1 | 19 | 24 | 88 | -64 | 10 | B B B B B B |
18 | Strathspey Thistle | 21 | 2 | 3 | 16 | 26 | 79 | -53 | 9 | B B H B B B |