Kết quả Annan Athletic vs Stenhousemuir, 22h00 ngày 08/03
Kết quả Annan Athletic vs Stenhousemuir
Đối đầu Annan Athletic vs Stenhousemuir
Phong độ Annan Athletic gần đây
Phong độ Stenhousemuir gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.97-0.25
0.83O 2.5
0.83U 2.5
1.031
3.30X
3.402
2.10Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.08O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Annan Athletic vs Stenhousemuir
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Scotland 2024-2025 » vòng 28
-
Annan Athletic vs Stenhousemuir: Diễn biến chính
-
33'0-0Ross Taylor
-
37'0-1
Gregor Buchanan (Assist:Kinlay Bilham)
-
80'0-2
Euan O'Reilly
-
90'Charlie Maxwell0-2
-
90'0-2Matty Yates
- BXH Hạng nhất Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Annan Athletic vs Stenhousemuir: Số liệu thống kê
-
Annan AthleticStenhousemuir
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
13Phạm lỗi12
-
-
3Cứu thua3
-
-
127Pha tấn công87
-
-
65Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng nhất Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 30 | 16 | 6 | 8 | 50 | 33 | 17 | 54 | T T T T H H |
2 | Cove Rangers | 30 | 14 | 7 | 9 | 52 | 34 | 18 | 49 | T B T T H H |
3 | Stenhousemuir | 30 | 14 | 7 | 9 | 42 | 30 | 12 | 49 | T T T B H H |
4 | Alloa Athletic | 30 | 10 | 11 | 9 | 44 | 39 | 5 | 41 | T T T B B H |
5 | Queen of South | 30 | 11 | 6 | 13 | 32 | 37 | -5 | 39 | B T B B T H |
6 | Kelty Hearts | 30 | 9 | 10 | 11 | 32 | 32 | 0 | 37 | B T H B H H |
7 | Montrose | 30 | 8 | 12 | 10 | 33 | 38 | -5 | 36 | T B H H H T |
8 | Inverness | 30 | 13 | 9 | 8 | 35 | 31 | 4 | 33 | T H T T B H |
9 | Annan Athletic | 30 | 8 | 6 | 16 | 31 | 56 | -25 | 30 | B B B B T B |
10 | Dumbarton | 30 | 5 | 10 | 15 | 35 | 56 | -21 | 10 | B B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation