Kết quả Dumbarton vs Annan Athletic, 22h00 ngày 14/12
Kết quả Dumbarton vs Annan Athletic
Đối đầu Dumbarton vs Annan Athletic
Phong độ Dumbarton gần đây
Phong độ Annan Athletic gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202422:00
-
Dumbarton 11Annan Athletic 25Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
1.00O 2.5
0.83U 2.5
1.031
1.95X
3.302
3.60Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.65O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dumbarton vs Annan Athletic
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng nhất Scotland 2024-2025 » vòng 17
-
Dumbarton vs Annan Athletic: Diễn biến chính
-
34'0-1Paul Smith
-
38'0-2William Gibson
-
45'Mouhamed Niang1-2
-
51'1-3Rhys Breen
-
62'Cammy Clark1-3
-
66'1-4Aidan Smith (Assist:Tommy Muir)
-
70'1-4Max Kilsby
-
76'1-5Tommy Muir (Assist:Ryan Muir)
-
81'1-5William Gibson
- BXH Hạng nhất Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Dumbarton vs Annan Athletic: Số liệu thống kê
-
DumbartonAnnan Athletic
-
7Phạt góc5
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút15
-
-
5Sút trúng cầu môn9
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
11Phạm lỗi8
-
-
4Cứu thua4
-
-
57Pha tấn công88
-
-
35Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng nhất Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 20 | 10 | 4 | 6 | 31 | 23 | 8 | 34 | T T B T T B |
2 | Stenhousemuir | 21 | 9 | 5 | 7 | 29 | 20 | 9 | 32 | T B B T H H |
3 | Kelty Hearts | 21 | 8 | 7 | 6 | 28 | 19 | 9 | 31 | H T T B H H |
4 | Alloa Athletic | 21 | 7 | 8 | 6 | 27 | 23 | 4 | 29 | T B B B T H |
5 | Cove Rangers | 20 | 8 | 4 | 8 | 30 | 25 | 5 | 28 | B H H T T B |
6 | Queen of South | 20 | 7 | 5 | 8 | 18 | 22 | -4 | 26 | B T B H T H |
7 | Montrose | 20 | 6 | 6 | 8 | 19 | 21 | -2 | 24 | T B T B B H |
8 | Dumbarton | 20 | 5 | 7 | 8 | 26 | 38 | -12 | 22 | H B B T T B |
9 | Annan Athletic | 20 | 5 | 5 | 10 | 18 | 34 | -16 | 20 | B H T B H H |
10 | Inverness | 19 | 7 | 7 | 5 | 19 | 20 | -1 | 13 | T T B T B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation