Đối đầu Aberdeen Nữ vs Dundee United Nữ, 01h30 ngày 16/5
Kết quả Aberdeen Nữ vs Dundee United Nữ
Đối đầu Aberdeen Nữ vs Dundee United Nữ
Phong độ Aberdeen Nữ gần đây
Phong độ Dundee United Nữ gần đây
Nữ Scotland 2023-2024: Aberdeen Nữ vs Dundee United Nữ
-
Giải đấu: Nữ ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 16/5/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Aberdeen Nữ vs Dundee United Nữ trước đây
-
21/04/2024Dundee United (W)1 - 5Aberdeen (W)1 - 0W
-
18/02/2024Aberdeen (W)4 - 3Dundee United (W)1 - 3W
-
08/10/2023Dundee United (W)3 - 2Aberdeen (W)1 - 0L
-
11/05/2023Aberdeen (W)1 - 0Dundee United (W)0 - 0W
-
20/04/2023Dundee United (W)3 - 4Aberdeen (W)1 - 2W
-
09/02/2023Aberdeen (W)1 - 2Dundee United (W)0 - 1L
-
27/11/2022Dundee United (W)1 - 2Aberdeen (W)1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Aberdeen Nữ vs Dundee United Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Aberdeen Nữ vs Dundee United Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 5 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aberdeen Nữ vs Dundee United Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Scotland | 7 | 5 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aberdeen Nữ vs Dundee United Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aberdeen Nữ (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Aberdeen Nữ (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Aberdeen Nữ thắng
Bại: là số trận Aberdeen Nữ thua
Thắng: là số trận Aberdeen Nữ thắng
Bại: là số trận Aberdeen Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Scotland mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Aberdeen Nữ và Dundee United Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Scotland mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Scotland 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Motherwell (W) | 8 | 6 | 2 | 0 | 21 | 9 | 12 | 39 | T H T T H T |
2 | Aberdeen (W) | 8 | 4 | 2 | 2 | 21 | 17 | 4 | 39 | T T T H H B |
3 | Montrose LFC (W) | 9 | 5 | 2 | 2 | 18 | 15 | 3 | 30 | B B H H T T |
4 | Spartans (W) | 9 | 3 | 2 | 4 | 16 | 16 | 0 | 24 | H T B H T B |
5 | Hamilton FC (W) | 8 | 1 | 1 | 6 | 12 | 20 | -8 | 14 | B T B B H B |
6 | Dundee United (W) | 8 | 1 | 1 | 6 | 9 | 20 | -11 | 14 | B B B T H B |
Cập nhật: