Đối đầu Annan Athletic vs Montrose, 22h50 ngày 25/1
Kết quả Annan Athletic vs Montrose
Đối đầu Annan Athletic vs Montrose
Phong độ Annan Athletic gần đây
Phong độ Montrose gần đây
Hạng nhất Scotland 2024-2025: Annan Athletic vs Montrose
-
Giải đấu: Hạng nhất ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/1/2025 22:50Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Annan Athletic vs Montrose trước đây
-
24/11/2024Montrose2 - 1Annan Athletic1 - 1L
-
05/10/2024Annan Athletic1 - 0Montrose1 - 0W
-
16/03/2024Montrose1 - 1Annan Athletic0 - 1D
-
06/01/2024Annan Athletic2 - 2Montrose1 - 1D
-
11/11/2023Montrose1 - 1Annan Athletic0 - 1D
-
12/08/2023Annan Athletic1 - 3Montrose0 - 3L
-
28/11/2018Annan Athletic3 - 4Montrose0 - 4L
-
24/11/2018Montrose0 - 0Annan Athletic0 - 0D
-
14/03/2018Montrose2 - 1Annan Athletic1 - 0L
-
06/01/2018Annan Athletic0 - 1Montrose0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Annan Athletic vs Montrose
- Thống kê lịch sử đối đầu Annan Athletic vs Montrose: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Annan Athletic vs Montrose: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Scotland | 6 | 1 | 3 | 2 |
Cúp FA Scotland | 2 | 0 | 1 | 1 |
Hạng 3 Scotland | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Annan Athletic vs Montrose: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Annan Athletic (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Annan Athletic (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Annan Athletic thắng
Bại: là số trận Annan Athletic thua
Thắng: là số trận Annan Athletic thắng
Bại: là số trận Annan Athletic thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Annan Athletic và Montrose trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 20 | 10 | 4 | 6 | 31 | 23 | 8 | 34 | T T B T T B |
2 | Stenhousemuir | 21 | 9 | 5 | 7 | 29 | 20 | 9 | 32 | B B T H H B |
3 | Kelty Hearts | 21 | 8 | 7 | 6 | 28 | 19 | 9 | 31 | H T T B H H |
4 | Alloa Athletic | 21 | 7 | 8 | 6 | 27 | 23 | 4 | 29 | B B B T H B |
5 | Queen of South | 21 | 8 | 5 | 8 | 21 | 24 | -3 | 29 | B H T H T T |
6 | Cove Rangers | 20 | 8 | 4 | 8 | 30 | 25 | 5 | 28 | H H T T B T |
7 | Montrose | 20 | 6 | 6 | 8 | 19 | 21 | -2 | 24 | T B T B B H |
8 | Dumbarton | 20 | 5 | 7 | 8 | 26 | 38 | -12 | 22 | B B T T B B |
9 | Annan Athletic | 21 | 5 | 5 | 11 | 18 | 37 | -19 | 20 | H T B H H B |
10 | Inverness | 21 | 8 | 7 | 6 | 24 | 23 | 1 | 16 | T B T T B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: