Đối đầu Arbroath vs Greenock Morton, 21h00 ngày 20/4
Kết quả Arbroath vs Greenock Morton
Đối đầu Arbroath vs Greenock Morton
Phong độ Arbroath gần đây
Phong độ Greenock Morton gần đây
Hạng 2 Scotland 2024-2025: Arbroath vs Greenock Morton
-
Giải đấu: Hạng 2 ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Arbroath vs Greenock Morton trước đây
-
27/01/2024Greenock Morton3 - 0Arbroath0 - 0L
-
09/12/2023Arbroath1 - 2Greenock Morton0 - 1L
-
26/08/2023Greenock Morton0 - 3Arbroath0 - 1W
-
18/03/2023Arbroath1 - 1Greenock Morton0 - 1D
-
28/01/2023Greenock Morton1 - 2Arbroath1 - 0W
-
03/12/2022Arbroath1 - 1Greenock Morton0 - 1D
-
17/09/2022Greenock Morton1 - 2Arbroath0 - 2W
-
30/04/2022Arbroath3 - 0Greenock Morton1 - 0W
-
26/02/2022Greenock Morton0 - 0Arbroath0 - 0D
-
18/12/2021Arbroath2 - 1Greenock Morton0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Arbroath vs Greenock Morton
- Thống kê lịch sử đối đầu Arbroath vs Greenock Morton: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arbroath vs Greenock Morton: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Scotland | 10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arbroath vs Greenock Morton: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arbroath (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Arbroath (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Arbroath thắng
Bại: là số trận Arbroath thua
Thắng: là số trận Arbroath thắng
Bại: là số trận Arbroath thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Arbroath và Greenock Morton trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dundee United | 33 | 20 | 8 | 5 | 68 | 22 | 46 | 68 | T B H T T T |
2 | Raith Rovers | 33 | 18 | 8 | 7 | 52 | 42 | 10 | 62 | T H B T B H |
3 | Partick Thistle | 33 | 13 | 12 | 8 | 58 | 50 | 8 | 51 | B T T T H H |
4 | Airdrie United | 33 | 15 | 6 | 12 | 44 | 38 | 6 | 51 | T B T T T T |
5 | Dunfermline Athletic | 33 | 11 | 9 | 13 | 39 | 44 | -5 | 42 | B T T T H B |
6 | Ayr United | 33 | 12 | 6 | 15 | 50 | 57 | -7 | 42 | T B T B H T |
7 | Greenock Morton | 33 | 11 | 8 | 14 | 40 | 42 | -2 | 41 | B B T B H B |
8 | Inverness | 33 | 9 | 11 | 13 | 37 | 37 | 0 | 38 | H B H B T T |
9 | Queen's Park | 33 | 9 | 9 | 15 | 43 | 56 | -13 | 36 | H H T B B B |
10 | Arbroath | 33 | 6 | 5 | 22 | 34 | 77 | -43 | 23 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: