Đối đầu Inverness vs Arbroath, 21h00 ngày 06/4
Kết quả Inverness vs Arbroath
Đối đầu Inverness vs Arbroath
Phong độ Inverness gần đây
Phong độ Arbroath gần đây
Hạng 2 Scotland 2024-2025: Inverness vs Arbroath
-
Giải đấu: Hạng 2 ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Inverness vs Arbroath trước đây
-
24/02/2024Arbroath1 - 1Inverness0 - 0D
-
16/12/2023Inverness1 - 2Arbroath1 - 2L
-
30/09/2023Arbroath2 - 3Inverness0 - 2W
-
12/04/2023Inverness2 - 0Arbroath0 - 0W
-
07/01/2023Arbroath1 - 4Inverness1 - 2W
-
05/11/2022Inverness1 - 1Arbroath0 - 0D
-
06/08/2022Arbroath0 - 0Inverness0 - 0D
-
14/05/2022Arbroath0 - 0Inverness0 - 0D
-
11/05/2022Inverness0 - 0Arbroath0 - 0D
-
09/09/2023Arbroath4 - 2Inverness2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Inverness vs Arbroath
- Thống kê lịch sử đối đầu Inverness vs Arbroath: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Inverness vs Arbroath: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Scotland | 9 | 3 | 5 | 1 |
Cúp Liên Đoàn Scotland Challenge | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Inverness vs Arbroath: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Inverness (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Inverness (sân khách) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Inverness thắng
Bại: là số trận Inverness thua
Thắng: là số trận Inverness thắng
Bại: là số trận Inverness thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Inverness và Arbroath trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dundee United | 31 | 18 | 8 | 5 | 59 | 21 | 38 | 62 | H T T B H T |
2 | Raith Rovers | 30 | 17 | 7 | 6 | 49 | 38 | 11 | 58 | H B T T H B |
3 | Partick Thistle | 31 | 13 | 10 | 8 | 57 | 49 | 8 | 49 | H H B T T T |
4 | Airdrie United | 30 | 12 | 6 | 12 | 36 | 35 | 1 | 42 | H T H T B T |
5 | Dunfermline Athletic | 31 | 11 | 8 | 12 | 37 | 41 | -4 | 41 | T B B T T T |
6 | Greenock Morton | 30 | 11 | 7 | 12 | 37 | 34 | 3 | 40 | H B B B B T |
7 | Ayr United | 30 | 11 | 5 | 14 | 43 | 54 | -11 | 38 | B T B T B T |
8 | Queen's Park | 31 | 9 | 9 | 13 | 43 | 50 | -7 | 36 | T H H H T B |
9 | Inverness | 31 | 7 | 11 | 13 | 34 | 36 | -2 | 32 | H T H B H B |
10 | Arbroath | 31 | 6 | 5 | 20 | 33 | 70 | -37 | 23 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: