Đối đầu Raith Rovers vs Arbroath, 01h45 ngày 04/5
Kết quả Raith Rovers vs Arbroath
Đối đầu Raith Rovers vs Arbroath
Phong độ Raith Rovers gần đây
Phong độ Arbroath gần đây
Hạng 2 Scotland 2024-2025: Raith Rovers vs Arbroath
-
Giải đấu: Hạng 2 ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2024 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Raith Rovers vs Arbroath trước đây
-
02/03/2024Arbroath3 - 2Raith Rovers0 - 1L
-
30/12/2023Raith Rovers2 - 2Arbroath1 - 0D
-
14/12/2023Arbroath1 - 2Raith Rovers1 - 1W
-
15/04/2023Raith Rovers1 - 1Arbroath1 - 0D
-
04/02/2023Arbroath1 - 2Raith Rovers1 - 0W
-
17/12/2022Raith Rovers1 - 1Arbroath1 - 1D
-
20/10/2022Arbroath0 - 1Raith Rovers0 - 1W
-
26/03/2022Arbroath3 - 3Raith Rovers1 - 1D
-
15/01/2022Raith Rovers1 - 2Arbroath1 - 0L
-
04/12/2021Arbroath0 - 0Raith Rovers0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Raith Rovers vs Arbroath
- Thống kê lịch sử đối đầu Raith Rovers vs Arbroath: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Raith Rovers vs Arbroath: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Scotland | 10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Raith Rovers vs Arbroath: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Raith Rovers (sân nhà) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Raith Rovers (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Raith Rovers thắng
Bại: là số trận Raith Rovers thua
Thắng: là số trận Raith Rovers thắng
Bại: là số trận Raith Rovers thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Raith Rovers và Arbroath trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dundee United | 35 | 21 | 9 | 5 | 69 | 22 | 47 | 72 | H T T T T H |
2 | Raith Rovers | 35 | 19 | 9 | 7 | 53 | 42 | 11 | 66 | B T B H T H |
3 | Partick Thistle | 35 | 14 | 13 | 8 | 62 | 50 | 12 | 55 | T T H H T H |
4 | Airdrie United | 35 | 15 | 7 | 13 | 44 | 42 | 2 | 52 | T T T T B H |
5 | Greenock Morton | 35 | 12 | 9 | 14 | 42 | 43 | -1 | 45 | T B H B T H |
6 | Dunfermline Athletic | 35 | 11 | 11 | 13 | 40 | 45 | -5 | 44 | T T H B H H |
7 | Ayr United | 35 | 12 | 7 | 16 | 50 | 58 | -8 | 43 | T B H T B H |
8 | Queen's Park | 35 | 10 | 10 | 15 | 48 | 56 | -8 | 40 | T B B B H T |
9 | Inverness | 35 | 9 | 12 | 14 | 38 | 39 | -1 | 39 | H B T T B H |
10 | Arbroath | 35 | 6 | 5 | 24 | 35 | 84 | -49 | 23 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: