Đối đầu Clyde vs Bonnyrigg Rose, 22h00 ngày 02/11
Kết quả Clyde vs Bonnyrigg Rose
Đối đầu Clyde vs Bonnyrigg Rose
Phong độ Clyde gần đây
Phong độ Bonnyrigg Rose gần đây
Hạng 3 Scotland 2024-2025: Clyde vs Bonnyrigg Rose
-
Giải đấu: Hạng 3 ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/11/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Clyde vs Bonnyrigg Rose trước đây
-
24/08/2024Bonnyrigg Rose2 - 1Clyde0 - 1L
-
16/03/2024Bonnyrigg Rose1 - 2Clyde1 - 0W
-
06/01/2024Clyde3 - 2Bonnyrigg Rose3 - 0W
-
21/10/2023Bonnyrigg Rose3 - 2Clyde1 - 2L
-
12/08/2023Clyde0 - 2Bonnyrigg Rose0 - 1L
-
14/07/2022Clyde1 - 2Bonnyrigg Rose1 - 2L
-
18/01/2020Bonnyrigg Rose0 - 1Clyde0 - 0W
-
13/07/2019Bonnyrigg Rose1 - 2Clyde1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Clyde vs Bonnyrigg Rose
- Thống kê lịch sử đối đầu Clyde vs Bonnyrigg Rose: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Clyde vs Bonnyrigg Rose: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Scotland | 5 | 2 | 0 | 3 |
Cúp Liên Đoàn Scotland | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp FA Scotland | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Clyde vs Bonnyrigg Rose: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Clyde (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Clyde (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Clyde thắng
Bại: là số trận Clyde thua
Thắng: là số trận Clyde thắng
Bại: là số trận Clyde thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Clyde và Bonnyrigg Rose trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | East Fife | 10 | 7 | 1 | 2 | 24 | 8 | 16 | 22 | T B T T T H |
2 | Elgin City | 10 | 5 | 5 | 0 | 17 | 10 | 7 | 20 | T H H H T T |
3 | Peterhead | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 7 | 5 | 18 | T T B H B H |
4 | Stirling Albion | 10 | 6 | 0 | 4 | 13 | 12 | 1 | 18 | T B B T T T |
5 | Bonnyrigg Rose | 10 | 4 | 1 | 5 | 11 | 14 | -3 | 13 | T B T B B T |
6 | Spartans | 10 | 2 | 4 | 4 | 8 | 11 | -3 | 10 | T H B H B B |
7 | Edinburgh City | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 18 | -5 | 9 | B H H B T B |
8 | Stranraer | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 13 | -5 | 9 | B T B B T H |
9 | Forfar Athletic | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 12 | -5 | 9 | H B T T B H |
10 | Clyde | 10 | 1 | 5 | 4 | 8 | 16 | -8 | 8 | B H H H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Cập nhật: