Đối đầu Rothes vs Brora Rangers, 21h00 ngày 16/11
Kết quả Rothes vs Brora Rangers
Đối đầu Rothes vs Brora Rangers
Phong độ Rothes gần đây
Phong độ Brora Rangers gần đây
Hạng 4 Scotland (Highland) 2024-2025: Rothes vs Brora Rangers
-
Giải đấu: Hạng 4 Scotland (Highland)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/11/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rothes vs Brora Rangers trước đây
-
16/12/2023Rothes0 - 1Brora Rangers0 - 1L
-
05/08/2023Brora Rangers1 - 0Rothes0 - 0L
-
22/04/2023Brora Rangers3 - 0Rothes0 - 0L
-
20/08/2022Rothes0 - 4Brora Rangers0 - 2L
-
31/03/2022Rothes1 - 2Brora Rangers1 - 2L
-
14/10/2021Brora Rangers3 - 0Rothes1 - 0L
-
18/01/2020Rothes0 - 1Brora Rangers0 - 1L
-
12/09/2019Brora Rangers2 - 1Rothes0 - 1L
-
29/12/2018Rothes0 - 2Brora Rangers0 - 1L
-
18/08/2018Brora Rangers1 - 0Rothes1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Rothes vs Brora Rangers
- Thống kê lịch sử đối đầu Rothes vs Brora Rangers: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 0 | 10 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rothes vs Brora Rangers: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Scotland (Highland) | 10 | 0 | 0 | 10 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rothes vs Brora Rangers: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rothes (sân nhà) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Rothes (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rothes thắng
Bại: là số trận Rothes thua
Thắng: là số trận Rothes thắng
Bại: là số trận Rothes thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Scotland (Highland) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rothes và Brora Rangers trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Scotland (Highland) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Scotland (Highland) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brechin City | 16 | 13 | 2 | 1 | 39 | 11 | 28 | 41 | T T T H B T |
2 | Brora Rangers | 15 | 12 | 1 | 2 | 58 | 16 | 42 | 37 | T B T H T T |
3 | Banks o Dee | 16 | 10 | 2 | 4 | 37 | 14 | 23 | 32 | B T T T T B |
4 | Inverurie Loco Works | 16 | 9 | 2 | 5 | 35 | 16 | 19 | 29 | T T B T B B |
5 | Huntly | 15 | 9 | 1 | 5 | 34 | 24 | 10 | 28 | B B T T T T |
6 | Clachnacuddin | 15 | 9 | 1 | 5 | 30 | 20 | 10 | 28 | T B T T B T |
7 | Formartine United | 16 | 8 | 2 | 6 | 36 | 25 | 11 | 26 | T T T B T B |
8 | Buckie Thistle FC | 16 | 8 | 1 | 7 | 35 | 23 | 12 | 25 | T B B T B T |
9 | fraserburgh | 16 | 6 | 7 | 3 | 28 | 16 | 12 | 25 | B T H T T H |
10 | Forres Mechanics | 16 | 7 | 3 | 6 | 35 | 41 | -6 | 24 | T T B T T B |
11 | Nairn County | 16 | 6 | 4 | 6 | 27 | 27 | 0 | 22 | H T H B B T |
12 | Deveronvale | 16 | 6 | 3 | 7 | 23 | 29 | -6 | 21 | T T T B T B |
13 | Keith | 15 | 5 | 0 | 10 | 16 | 30 | -14 | 15 | B B B B T T |
14 | Wick Academy | 16 | 4 | 1 | 11 | 18 | 43 | -25 | 13 | B B B T B B |
15 | Turriff United | 15 | 3 | 2 | 10 | 13 | 34 | -21 | 11 | B B B B B B |
16 | Lossiemouth | 16 | 3 | 1 | 12 | 15 | 35 | -20 | 10 | B T B B B B |
17 | Rothes | 16 | 3 | 1 | 12 | 19 | 58 | -39 | 10 | B B B B B T |
18 | Strathspey Thistle | 15 | 2 | 2 | 11 | 21 | 57 | -36 | 8 | B H B B T H |
Cập nhật: