Đối đầu Rothes vs Buckie Thistle FC, 02h00 ngày 19/9
Kết quả Rothes vs Buckie Thistle FC
Đối đầu Rothes vs Buckie Thistle FC
Phong độ Rothes gần đây
Phong độ Buckie Thistle FC gần đây
Hạng 4 Scotland (Highland) 2024-2025: Rothes vs Buckie Thistle FC
-
Giải đấu: Hạng 4 Scotland (Highland)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/9/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rothes vs Buckie Thistle FC trước đây
-
10/02/2024Buckie Thistle FC3 - 1Rothes1 - 1L
-
05/10/2023Rothes1 - 3Buckie Thistle FC1 - 1L
-
18/03/2023Buckie Thistle FC1 - 1Rothes0 - 0D
-
15/10/2022Rothes2 - 4Buckie Thistle FC0 - 0L
-
24/03/2022Buckie Thistle FC2 - 1Rothes0 - 0L
-
21/08/2021Rothes2 - 0Buckie Thistle FC2 - 0W
-
19/12/2020Rothes1 - 5Buckie Thistle FC1 - 0L
-
02/03/2019Rothes1 - 1Buckie Thistle FC1 - 0D
-
27/10/2018Buckie Thistle FC3 - 2Rothes1 - 0L
-
23/12/2017Rothes0 - 4Buckie Thistle FC0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Rothes vs Buckie Thistle FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Rothes vs Buckie Thistle FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rothes vs Buckie Thistle FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Scotland (Highland) | 10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rothes vs Buckie Thistle FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rothes (sân nhà) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Rothes (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rothes thắng
Bại: là số trận Rothes thua
Thắng: là số trận Rothes thắng
Bại: là số trận Rothes thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Scotland (Highland) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rothes và Buckie Thistle FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Scotland (Highland) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Scotland (Highland) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brechin City | 10 | 9 | 1 | 0 | 26 | 3 | 23 | 28 | T T T T T T |
2 | Brora Rangers | 9 | 8 | 0 | 1 | 37 | 9 | 28 | 24 | T T B T T T |
3 | Banks o Dee | 10 | 6 | 2 | 2 | 19 | 7 | 12 | 20 | H B B T T T |
4 | Inverurie Loco Works | 10 | 6 | 2 | 2 | 20 | 9 | 11 | 20 | H T T B T H |
5 | Huntly | 9 | 5 | 1 | 3 | 21 | 12 | 9 | 16 | B B B T T T |
6 | Clachnacuddin | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 8 | 8 | 16 | B H T T T B |
7 | Formartine United | 10 | 4 | 2 | 4 | 27 | 18 | 9 | 14 | B T T T H H |
8 | fraserburgh | 10 | 3 | 5 | 2 | 17 | 10 | 7 | 14 | H T H T B H |
9 | Buckie Thistle FC | 9 | 4 | 1 | 4 | 22 | 13 | 9 | 13 | H T T B T B |
10 | Forres Mechanics | 10 | 3 | 3 | 4 | 19 | 25 | -6 | 12 | T T B H B H |
11 | Nairn County | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 17 | -4 | 11 | B T B H H T |
12 | Turriff United | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 18 | -9 | 11 | T T B B H B |
13 | Wick Academy | 10 | 3 | 1 | 6 | 11 | 27 | -16 | 10 | H B B B T B |
14 | Keith | 9 | 3 | 0 | 6 | 11 | 18 | -7 | 9 | T B T T B B |
15 | Deveronvale | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 21 | -11 | 9 | T B B B B H |
16 | Lossiemouth | 10 | 2 | 1 | 7 | 9 | 19 | -10 | 7 | B B B B T B |
17 | Rothes | 10 | 2 | 1 | 7 | 14 | 34 | -20 | 7 | T B B B B H |
18 | Strathspey Thistle | 9 | 1 | 0 | 8 | 9 | 42 | -33 | 3 | B B B B T B |
Cập nhật: