Đối đầu Buckie Thistle FC vs Rothes, 21h00 ngày 10/2
Kết quả Buckie Thistle FC vs Rothes
Đối đầu Buckie Thistle FC vs Rothes
Phong độ Buckie Thistle FC gần đây
Phong độ Rothes gần đây
Hạng 4 Scotland (Highland) 2024-2025: Buckie Thistle FC vs Rothes
-
Giải đấu: Hạng 4 Scotland (Highland)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/2/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Buckie Thistle FC vs Rothes trước đây
-
05/10/2023Rothes1 - 3Buckie Thistle FC1 - 1W
-
18/03/2023Buckie Thistle FC1 - 1Rothes0 - 0D
-
15/10/2022Rothes2 - 4Buckie Thistle FC0 - 0W
-
24/03/2022Buckie Thistle FC2 - 1Rothes0 - 0W
-
21/08/2021Rothes2 - 0Buckie Thistle FC2 - 0L
-
19/12/2020Rothes1 - 5Buckie Thistle FC1 - 0W
-
02/03/2019Rothes1 - 1Buckie Thistle FC1 - 0D
-
27/10/2018Buckie Thistle FC3 - 2Rothes1 - 0W
-
23/12/2017Rothes0 - 4Buckie Thistle FC0 - 1W
-
31/08/2017Buckie Thistle FC3 - 0Rothes1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Buckie Thistle FC vs Rothes
- Thống kê lịch sử đối đầu Buckie Thistle FC vs Rothes: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Buckie Thistle FC vs Rothes: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Scotland (Highland) | 10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Buckie Thistle FC vs Rothes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Buckie Thistle FC (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Buckie Thistle FC (sân khách) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Buckie Thistle FC thắng
Bại: là số trận Buckie Thistle FC thua
Thắng: là số trận Buckie Thistle FC thắng
Bại: là số trận Buckie Thistle FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Scotland (Highland) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Buckie Thistle FC và Rothes trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Scotland (Highland) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Scotland (Highland) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brechin City | 20 | 17 | 1 | 2 | 56 | 12 | 44 | 52 | T T T T T T |
2 | Banks o Dee | 21 | 14 | 6 | 1 | 59 | 19 | 40 | 48 | T H T T T T |
3 | Formartine United | 20 | 14 | 3 | 3 | 51 | 24 | 27 | 45 | T T T H T T |
4 | fraserburgh | 21 | 14 | 2 | 5 | 55 | 28 | 27 | 44 | T T H T B T |
5 | Nairn County | 21 | 13 | 1 | 7 | 42 | 34 | 8 | 40 | H T B B T T |
6 | Buckie Thistle FC | 15 | 12 | 1 | 2 | 47 | 17 | 30 | 37 | T T T T T B |
7 | Huntly | 21 | 11 | 3 | 7 | 59 | 40 | 19 | 36 | B T B B T T |
8 | Turriff United | 21 | 12 | 0 | 9 | 52 | 39 | 13 | 36 | T B T T T B |
9 | Brora Rangers | 15 | 10 | 4 | 1 | 30 | 13 | 17 | 34 | H T T H T T |
10 | Rothes | 24 | 9 | 4 | 11 | 37 | 43 | -6 | 31 | H B H B T B |
11 | Inverurie Loco Works | 22 | 7 | 2 | 13 | 35 | 46 | -11 | 23 | B T H B T T |
12 | Forres Mechanics | 20 | 5 | 4 | 11 | 26 | 37 | -11 | 19 | T H B B B T |
13 | Lossiemouth | 21 | 5 | 3 | 13 | 24 | 45 | -21 | 18 | B B B T B B |
14 | Wick Academy | 19 | 4 | 4 | 11 | 21 | 49 | -28 | 16 | H B H B B T |
15 | Deveronvale | 22 | 3 | 6 | 13 | 25 | 56 | -31 | 15 | H H B T B B |
16 | Clachnacuddin | 24 | 2 | 7 | 15 | 35 | 73 | -38 | 13 | T B H B B B |
17 | Keith | 19 | 3 | 2 | 14 | 23 | 44 | -21 | 11 | B B B B B B |
18 | Strathspey Thistle | 20 | 1 | 1 | 18 | 23 | 81 | -58 | 4 | B B B B B B |
Cập nhật: