Đối đầu Kilmarnock vs Celtic FC, 22h00 ngày 10/11
Kết quả Kilmarnock vs Celtic FC
Đối đầu Kilmarnock vs Celtic FC
Phong độ Kilmarnock gần đây
Phong độ Celtic FC gần đây
VĐQG Scotland 2024-2025: Kilmarnock vs Celtic FC
-
Giải đấu: VĐQG ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kilmarnock vs Celtic FC trước đây
-
04/08/2024Celtic FC4 - 0Kilmarnock2 - 0L
-
16/05/2024Kilmarnock0 - 5Celtic FC0 - 3L
-
17/02/2024Celtic FC1 - 1Kilmarnock1 - 0D
-
10/12/2023Kilmarnock2 - 1Celtic FC0 - 1W
-
07/10/2023Celtic FC3 - 1Kilmarnock2 - 0L
-
16/04/2023Kilmarnock1 - 4Celtic FC1 - 4L
-
07/01/2023Celtic FC2 - 0Kilmarnock1 - 0L
-
14/08/2022Kilmarnock0 - 5Celtic FC0 - 3L
-
20/08/2023Kilmarnock1 - 0Celtic FC0 - 0W
-
15/01/2023Celtic FC2 - 0Kilmarnock1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Kilmarnock vs Celtic FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Kilmarnock vs Celtic FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kilmarnock vs Celtic FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Scotland | 8 | 1 | 1 | 6 |
Cúp Liên Đoàn Scotland | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kilmarnock vs Celtic FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kilmarnock (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Kilmarnock (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kilmarnock thắng
Bại: là số trận Kilmarnock thua
Thắng: là số trận Kilmarnock thắng
Bại: là số trận Kilmarnock thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kilmarnock và Celtic FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic FC | 10 | 9 | 1 | 0 | 29 | 3 | 26 | 28 | T T T H T T |
2 | Aberdeen | 10 | 9 | 1 | 0 | 20 | 9 | 11 | 28 | T T T H T T |
3 | Glasgow Rangers | 10 | 6 | 1 | 3 | 15 | 8 | 7 | 19 | T T T B T B |
4 | Dundee United | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 13 | 2 | 16 | H T T B B H |
5 | Motherwell | 10 | 5 | 1 | 4 | 13 | 13 | 0 | 16 | B T T B B T |
6 | Dundee | 11 | 3 | 3 | 5 | 17 | 20 | -3 | 12 | B B T B B T |
7 | Saint Mirren | 12 | 3 | 3 | 6 | 15 | 21 | -6 | 12 | B B B B T H |
8 | Kilmarnock | 11 | 3 | 3 | 5 | 15 | 23 | -8 | 12 | H T T B T B |
9 | Ross County | 12 | 2 | 6 | 4 | 10 | 18 | -8 | 12 | H B B T H H |
10 | Saint Johnstone | 12 | 3 | 1 | 8 | 15 | 25 | -10 | 10 | B B T T B B |
11 | Heart of Midlothian | 12 | 2 | 3 | 7 | 14 | 19 | -5 | 9 | H B T H B T |
12 | Hibernian | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 16 | -6 | 8 | B B B H H H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: