Đối đầu Livingston vs Celtic FC, 18h00 ngày 31/3
Kết quả Livingston vs Celtic FC
Đối đầu Livingston vs Celtic FC
Phong độ Livingston gần đây
Phong độ Celtic FC gần đây
VĐQG Scotland 2024-2025: Livingston vs Celtic FC
-
Giải đấu: VĐQG ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/3/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Livingston vs Celtic FC trước đây
-
10/03/2024Celtic FC4 - 2Livingston2 - 1L
-
23/12/2023Celtic FC2 - 0Livingston0 - 0L
-
23/09/2023Livingston0 - 3Celtic FC0 - 1L
-
02/02/2023Celtic FC3 - 0Livingston3 - 0L
-
22/12/2022Celtic FC2 - 1Livingston2 - 1L
-
30/10/2022Livingston0 - 3Celtic FC0 - 1L
-
06/03/2022Livingston1 - 3Celtic FC0 - 1L
-
30/10/2021Celtic FC0 - 0Livingston0 - 0D
-
19/09/2021Livingston1 - 0Celtic FC1 - 0W
-
10/04/2021Celtic FC6 - 0Livingston2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Livingston vs Celtic FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Livingston vs Celtic FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Livingston vs Celtic FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp FA Scotland | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Scotland | 9 | 1 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Livingston vs Celtic FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Livingston (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Livingston (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Livingston thắng
Bại: là số trận Livingston thua
Thắng: là số trận Livingston thắng
Bại: là số trận Livingston thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Livingston và Celtic FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic FC | 30 | 22 | 5 | 3 | 71 | 23 | 48 | 71 | T H T T B T |
2 | Glasgow Rangers | 29 | 23 | 1 | 5 | 64 | 16 | 48 | 70 | T T T T T B |
3 | Heart of Midlothian | 30 | 17 | 4 | 9 | 39 | 30 | 9 | 55 | T T B H T B |
4 | Kilmarnock | 30 | 11 | 11 | 8 | 39 | 33 | 6 | 44 | T H T B H T |
5 | Saint Mirren | 30 | 12 | 6 | 12 | 36 | 37 | -1 | 42 | T B T H T B |
6 | Hibernian | 30 | 9 | 11 | 10 | 41 | 45 | -4 | 38 | H T H T H T |
7 | Dundee | 29 | 9 | 9 | 11 | 40 | 50 | -10 | 36 | T T B B H T |
8 | Motherwell | 30 | 7 | 11 | 12 | 41 | 47 | -6 | 32 | H B B T T B |
9 | Aberdeen | 30 | 7 | 9 | 14 | 33 | 48 | -15 | 30 | H B B B B T |
10 | Saint Johnstone | 30 | 6 | 10 | 14 | 21 | 41 | -20 | 28 | B B B T H B |
11 | Ross County | 30 | 6 | 9 | 15 | 28 | 51 | -23 | 27 | B T H B H T |
12 | Livingston | 30 | 3 | 8 | 19 | 20 | 52 | -32 | 17 | B T B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: