Đối đầu Celtic FC vs Saint Johnstone, 22h00 ngày 16/3
Kết quả Celtic FC vs Saint Johnstone
Đối đầu Celtic FC vs Saint Johnstone
Phong độ Celtic FC gần đây
Phong độ Saint Johnstone gần đây
VĐQG Scotland 2024-2025: Celtic FC vs Saint Johnstone
-
Giải đấu: VĐQG ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Celtic FC vs Saint Johnstone trước đây
-
03/12/2023Saint Johnstone1 - 3Celtic FC1 - 0W
-
26/08/2023Celtic FC0 - 0Saint Johnstone0 - 0D
-
05/02/2023Saint Johnstone1 - 4Celtic FC1 - 3W
-
24/12/2022Celtic FC4 - 1Saint Johnstone3 - 0W
-
08/10/2022Saint Johnstone1 - 2Celtic FC0 - 1W
-
09/04/2022Celtic FC7 - 0Saint Johnstone3 - 0W
-
26/12/2021Saint Johnstone1 - 3Celtic FC0 - 2W
-
23/10/2021Celtic FC2 - 0Saint Johnstone1 - 0W
-
13/05/2021Celtic FC4 - 0Saint Johnstone2 - 0W
-
21/11/2021Celtic FC1 - 0Saint Johnstone0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Celtic FC vs Saint Johnstone
- Thống kê lịch sử đối đầu Celtic FC vs Saint Johnstone: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Celtic FC vs Saint Johnstone: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Scotland | 9 | 8 | 1 | 0 |
Cúp Liên Đoàn Scotland | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Celtic FC vs Saint Johnstone: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Celtic FC (sân nhà) | 6 | 5 | 1 | 0 |
Celtic FC (sân khách) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Celtic FC thắng
Bại: là số trận Celtic FC thua
Thắng: là số trận Celtic FC thắng
Bại: là số trận Celtic FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Celtic FC và Saint Johnstone trên Bảng xếp hạng của VĐQG Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Glasgow Rangers | 29 | 23 | 1 | 5 | 64 | 16 | 48 | 70 | T T T T T B |
2 | Celtic FC | 29 | 21 | 5 | 3 | 68 | 22 | 46 | 68 | H T H T T B |
3 | Heart of Midlothian | 29 | 17 | 4 | 8 | 38 | 28 | 10 | 55 | T T T B H T |
4 | Saint Mirren | 29 | 12 | 6 | 11 | 34 | 32 | 2 | 42 | T T B T H T |
5 | Kilmarnock | 29 | 10 | 11 | 8 | 34 | 31 | 3 | 41 | H T H T B H |
6 | Dundee | 29 | 9 | 9 | 11 | 40 | 50 | -10 | 36 | T T B B H T |
7 | Hibernian | 29 | 8 | 11 | 10 | 38 | 45 | -7 | 35 | B H T H T H |
8 | Motherwell | 29 | 7 | 11 | 11 | 41 | 46 | -5 | 32 | T H B B T T |
9 | Saint Johnstone | 29 | 6 | 10 | 13 | 20 | 38 | -18 | 28 | B B B B T H |
10 | Aberdeen | 29 | 6 | 9 | 14 | 32 | 48 | -16 | 27 | H H B B B B |
11 | Ross County | 29 | 5 | 9 | 15 | 26 | 50 | -24 | 24 | B B T H B H |
12 | Livingston | 29 | 3 | 8 | 18 | 20 | 49 | -29 | 17 | B B T B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: