Đối đầu Celtic Nữ vs Hearts Nữ, 02h30 ngày 25/1
Kết quả Celtic Nữ vs Hearts Nữ
Đối đầu Celtic Nữ vs Hearts Nữ
Phong độ Celtic Nữ gần đây
Phong độ Hearts Nữ gần đây
Nữ Scotland 2024-2025: Celtic Nữ vs Hearts Nữ
-
Giải đấu: Nữ ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/1/2025 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Celtic Nữ vs Hearts Nữ trước đây
-
13/10/2024Hearts (W)1 - 0Celtic (W)1 - 0L
-
16/05/2024Hearts (W)1 - 3Celtic (W)0 - 3W
-
21/04/2024Celtic (W)5 - 0Hearts (W)3 - 0W
-
17/12/2023Hearts (W)1 - 1Celtic (W)1 - 0D
-
14/09/2023Celtic (W)3 - 2Hearts (W)2 - 2W
-
21/05/2023Celtic (W)2 - 0Hearts (W)1 - 0W
-
20/04/2023Hearts (W)0 - 6Celtic (W)0 - 3W
-
29/01/2023Hearts (W)1 - 2Celtic (W)0 - 2W
-
20/11/2022Celtic (W)3 - 0Hearts (W)2 - 0W
-
19/03/2023Hearts (W)1 - 5Celtic (W)1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Celtic Nữ vs Hearts Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Celtic Nữ vs Hearts Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Celtic Nữ vs Hearts Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Scotland | 9 | 7 | 1 | 1 |
Sco WC | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Celtic Nữ vs Hearts Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Celtic Nữ (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Celtic Nữ (sân khách) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Celtic Nữ thắng
Bại: là số trận Celtic Nữ thua
Thắng: là số trận Celtic Nữ thắng
Bại: là số trận Celtic Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Celtic Nữ và Hearts Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Glasgow City (W) | 18 | 15 | 2 | 1 | 75 | 5 | 70 | 47 | T T H T T T |
2 | Glasgow Rangers (W) | 18 | 13 | 3 | 2 | 91 | 16 | 75 | 42 | T T T B B T |
3 | Hibernian (W) | 18 | 13 | 3 | 2 | 63 | 13 | 50 | 42 | T H T T T T |
4 | Hearts (W) | 18 | 13 | 2 | 3 | 64 | 7 | 57 | 41 | B T H T H T |
5 | Celtic (W) | 17 | 13 | 2 | 2 | 62 | 12 | 50 | 41 | T B T T T T |
6 | Motherwell (W) | 18 | 7 | 2 | 9 | 39 | 39 | 0 | 23 | H T B B H T |
7 | Partick Thistle (W) | 17 | 4 | 6 | 7 | 24 | 31 | -7 | 18 | B H H H H B |
8 | Spartans (W) | 18 | 4 | 2 | 12 | 16 | 49 | -33 | 14 | T B H B B B |
9 | Montrose LFC (W) | 17 | 3 | 2 | 12 | 18 | 65 | -47 | 11 | B B B H T B |
10 | Aberdeen (W) | 16 | 3 | 2 | 11 | 12 | 66 | -54 | 11 | B B T B B B |
11 | Queen's Park (W) | 17 | 2 | 1 | 14 | 10 | 84 | -74 | 7 | B B B B B B |
12 | Dundee United (W) | 18 | 1 | 1 | 16 | 11 | 98 | -87 | 4 | B B T B B B |
Cập nhật: