Đối đầu Celtic Nữ vs Hibernian Nữ, 20h10 ngày 19/5
Kết quả Celtic Nữ vs Hibernian Nữ
Đối đầu Celtic Nữ vs Hibernian Nữ
Phong độ Celtic Nữ gần đây
Phong độ Hibernian Nữ gần đây
Nữ Scotland 2023-2024: Celtic Nữ vs Hibernian Nữ
-
Giải đấu: Nữ ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 19/5/2024 20:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Celtic Nữ vs Hibernian Nữ trước đây
-
18/04/2024Celtic (W)1 - 0Hibernian (W)1 - 0W
-
11/02/2024Hibernian (W)1 - 3Celtic (W)1 - 3W
-
03/09/2023Hibernian (W)2 - 4Celtic (W)2 - 3W
-
14/05/2023Hibernian (W)1 - 2Celtic (W)0 - 2W
-
30/04/2023Celtic (W)3 - 0Hibernian (W)2 - 0W
-
12/03/2023Hibernian (W)0 - 2Celtic (W)0 - 2W
-
07/08/2022Celtic (W)9 - 0Hibernian (W)6 - 0W
-
26/03/2022Celtic (W)4 - 0Hibernian (W)2 - 0W
-
16/01/2022Hibernian (W)1 - 1Celtic (W)0 - 1D
-
14/11/2021Celtic (W)2 - 1Hibernian (W)0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Celtic Nữ vs Hibernian Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Celtic Nữ vs Hibernian Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Celtic Nữ vs Hibernian Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Scotland | 9 | 8 | 1 | 0 |
Sco WC | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Celtic Nữ vs Hibernian Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Celtic Nữ (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Celtic Nữ (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Celtic Nữ thắng
Bại: là số trận Celtic Nữ thua
Thắng: là số trận Celtic Nữ thắng
Bại: là số trận Celtic Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Scotland mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Celtic Nữ và Hibernian Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Scotland mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Scotland 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Motherwell (W) | 9 | 7 | 2 | 0 | 25 | 11 | 14 | 42 | H T T H T T |
2 | Aberdeen (W) | 9 | 4 | 3 | 2 | 22 | 18 | 4 | 40 | T T H H B H |
3 | Montrose LFC (W) | 9 | 5 | 2 | 2 | 18 | 15 | 3 | 30 | B B H H T T |
4 | Spartans (W) | 9 | 3 | 2 | 4 | 16 | 16 | 0 | 24 | H T B H T B |
5 | Dundee United (W) | 9 | 1 | 2 | 6 | 10 | 21 | -11 | 15 | B B T H B H |
6 | Hamilton FC (W) | 9 | 1 | 1 | 7 | 14 | 24 | -10 | 14 | T B B H B B |
Cập nhật: