Đối đầu Celtic Nữ vs Partick Thistle Nữ, 18h10 ngày 12/5
Kết quả Celtic Nữ vs Partick Thistle Nữ
Đối đầu Celtic Nữ vs Partick Thistle Nữ
Phong độ Celtic Nữ gần đây
Phong độ Partick Thistle Nữ gần đây
Nữ Scotland 2023-2024: Celtic Nữ vs Partick Thistle Nữ
-
Giải đấu: Nữ ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 12/5/2024 18:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Celtic Nữ vs Partick Thistle Nữ trước đây
-
14/04/2024Partick Thistle (W)0 - 5Celtic (W)0 - 4W
-
03/03/2024Celtic (W)6 - 1Partick Thistle (W)4 - 1W
-
15/10/2023Partick Thistle (W)0 - 3Celtic (W)0 - 1W
-
07/05/2023Partick Thistle (W)1 - 2Celtic (W)0 - 1W
-
02/04/2023Celtic (W)2 - 0Partick Thistle (W)1 - 0W
-
22/01/2023Celtic (W)8 - 0Partick Thistle (W)3 - 0W
-
14/08/2022Partick Thistle (W)0 - 2Celtic (W)0 - 1W
-
17/04/2022Partick Thistle (W)0 - 2Celtic (W)0 - 1W
-
23/01/2022Partick Thistle (W)0 - 7Celtic (W)0 - 5W
-
02/10/2022Partick Thistle (W)0 - 2Celtic (W)0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Celtic Nữ vs Partick Thistle Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Celtic Nữ vs Partick Thistle Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 10 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Celtic Nữ vs Partick Thistle Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Scotland | 9 | 9 | 0 | 0 |
Scotland SWPL Cup Women | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Celtic Nữ vs Partick Thistle Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Celtic Nữ (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Celtic Nữ (sân khách) | 7 | 7 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Celtic Nữ thắng
Bại: là số trận Celtic Nữ thua
Thắng: là số trận Celtic Nữ thắng
Bại: là số trận Celtic Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Scotland mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Celtic Nữ và Partick Thistle Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Scotland mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Scotland 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aberdeen (W) | 7 | 4 | 2 | 1 | 19 | 14 | 5 | 39 | B T T T H H |
2 | Motherwell (W) | 7 | 5 | 2 | 0 | 18 | 7 | 11 | 36 | T T H T T H |
3 | Montrose LFC (W) | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 11 | 1 | 24 | T T B B H H |
4 | Spartans (W) | 7 | 2 | 2 | 3 | 12 | 12 | 0 | 21 | T B H T B H |
5 | Hamilton FC (W) | 7 | 1 | 1 | 5 | 12 | 19 | -7 | 14 | B B T B B H |
6 | Dundee United (W) | 7 | 1 | 1 | 5 | 8 | 18 | -10 | 14 | B B B B T H |
Cập nhật: