Đối đầu Rothes vs Clachnacuddin, 22h00 ngày 09/3
Kết quả Rothes vs Clachnacuddin
Đối đầu Rothes vs Clachnacuddin
Phong độ Rothes gần đây
Phong độ Clachnacuddin gần đây
Hạng 4 Scotland (Highland) 2024-2025: Rothes vs Clachnacuddin
-
Giải đấu: Hạng 4 Scotland (Highland)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/3/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rothes vs Clachnacuddin trước đây
-
04/11/2023Clachnacuddin0 - 1Rothes0 - 1W
-
28/01/2023Rothes3 - 2Clachnacuddin1 - 1W
-
03/09/2022Clachnacuddin4 - 1Rothes3 - 0L
-
12/03/2022Clachnacuddin0 - 2Rothes0 - 0W
-
25/09/2021Rothes4 - 1Clachnacuddin2 - 1W
-
26/10/2019Rothes3 - 0Clachnacuddin0 - 0W
-
28/03/2019Rothes1 - 1Clachnacuddin0 - 0D
-
29/09/2018Clachnacuddin1 - 4Rothes1 - 2W
-
10/03/2018Clachnacuddin1 - 0Rothes1 - 0L
-
22/09/2018Rothes4 - 0Clachnacuddin1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Rothes vs Clachnacuddin
- Thống kê lịch sử đối đầu Rothes vs Clachnacuddin: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rothes vs Clachnacuddin: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Scotland (Highland) | 9 | 6 | 1 | 2 |
Cúp FA Scotland | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rothes vs Clachnacuddin: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rothes (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Rothes (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rothes thắng
Bại: là số trận Rothes thua
Thắng: là số trận Rothes thắng
Bại: là số trận Rothes thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Scotland (Highland) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rothes và Clachnacuddin trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Scotland (Highland) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Scotland (Highland) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Banks o Dee | 26 | 17 | 8 | 1 | 72 | 24 | 48 | 59 | T T T H H T |
2 | Brechin City | 24 | 19 | 2 | 3 | 63 | 16 | 47 | 59 | T T T B T H |
3 | fraserburgh | 26 | 17 | 3 | 6 | 68 | 32 | 36 | 54 | T H T B T T |
4 | Buckie Thistle FC | 21 | 17 | 1 | 3 | 64 | 24 | 40 | 52 | T T T T B T |
5 | Formartine United | 24 | 15 | 5 | 4 | 61 | 32 | 29 | 50 | T T H T H B |
6 | Huntly | 27 | 14 | 4 | 9 | 75 | 54 | 21 | 46 | B T B T H T |
7 | Nairn County | 27 | 14 | 3 | 10 | 51 | 50 | 1 | 45 | B T B B H H |
8 | Brora Rangers | 22 | 12 | 7 | 3 | 49 | 27 | 22 | 43 | H T H H B T |
9 | Turriff United | 26 | 13 | 1 | 12 | 61 | 48 | 13 | 40 | B T B H B B |
10 | Inverurie Loco Works | 27 | 10 | 3 | 14 | 40 | 49 | -9 | 33 | T B T T T H |
11 | Rothes | 29 | 9 | 6 | 14 | 41 | 54 | -13 | 33 | B B B H B H |
12 | Wick Academy | 23 | 6 | 5 | 12 | 28 | 53 | -25 | 23 | B T T B H T |
13 | Lossiemouth | 28 | 6 | 5 | 17 | 31 | 59 | -28 | 23 | B B B H B H |
14 | Forres Mechanics | 24 | 5 | 6 | 13 | 29 | 44 | -15 | 21 | B T H B H B |
15 | Keith | 24 | 5 | 5 | 14 | 28 | 47 | -19 | 20 | B T H H T H |
16 | Deveronvale | 26 | 4 | 7 | 15 | 33 | 67 | -34 | 19 | B B B B H T |
17 | Clachnacuddin | 26 | 3 | 8 | 15 | 39 | 76 | -37 | 17 | H B B B T H |
18 | Strathspey Thistle | 24 | 1 | 1 | 22 | 25 | 102 | -77 | 4 | B B B B B B |
Cập nhật: