Đối đầu Dumbarton vs Clyde, 21h00 ngày 13/4
Kết quả Dumbarton vs Clyde
Đối đầu Dumbarton vs Clyde
Phong độ Dumbarton gần đây
Phong độ Clyde gần đây
Hạng 3 Scotland 2024-2025: Dumbarton vs Clyde
-
Giải đấu: Hạng 3 ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dumbarton vs Clyde trước đây
-
17/02/2024Clyde2 - 0Dumbarton1 - 0L
-
23/12/2023Dumbarton4 - 4Clyde2 - 2D
-
07/10/2023Clyde0 - 4Dumbarton0 - 2W
-
27/11/2022Clyde1 - 3Dumbarton0 - 2W
-
30/04/2022Dumbarton2 - 1Clyde1 - 1W
-
12/02/2022Clyde1 - 3Dumbarton1 - 3W
-
06/11/2021Dumbarton1 - 1Clyde0 - 0D
-
31/07/2021Clyde0 - 3Dumbarton0 - 2W
-
01/05/2021Clyde2 - 0Dumbarton1 - 0L
-
16/04/2021Clyde0 - 1Dumbarton0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Dumbarton vs Clyde
- Thống kê lịch sử đối đầu Dumbarton vs Clyde: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dumbarton vs Clyde: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Scotland | 3 | 1 | 1 | 1 |
Cúp FA Scotland | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng nhất Scotland | 6 | 4 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dumbarton vs Clyde: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dumbarton (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Dumbarton (sân khách) | 7 | 5 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dumbarton thắng
Bại: là số trận Dumbarton thua
Thắng: là số trận Dumbarton thắng
Bại: là số trận Dumbarton thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dumbarton và Clyde trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stenhousemuir | 32 | 18 | 11 | 3 | 46 | 25 | 21 | 65 | T H H H H H |
2 | Peterhead | 32 | 14 | 10 | 8 | 51 | 34 | 17 | 52 | B T H H T H |
3 | Dumbarton | 32 | 15 | 7 | 10 | 52 | 40 | 12 | 52 | B B T T H T |
4 | Spartans | 32 | 13 | 11 | 8 | 48 | 40 | 8 | 50 | H H B H T H |
5 | East Fife | 32 | 11 | 11 | 10 | 43 | 38 | 5 | 44 | T T H T T H |
6 | Elgin City | 32 | 10 | 7 | 15 | 31 | 52 | -21 | 37 | B T T H B H |
7 | Forfar Athletic | 32 | 7 | 15 | 10 | 33 | 38 | -5 | 36 | H T H H B B |
8 | Bonnyrigg Rose | 32 | 7 | 11 | 14 | 38 | 45 | -7 | 32 | H B B B H H |
9 | Clyde | 32 | 7 | 10 | 15 | 40 | 55 | -15 | 31 | T B T H B T |
10 | Stranraer | 32 | 8 | 7 | 17 | 36 | 51 | -15 | 31 | T B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Cập nhật: