Đối đầu Clyde vs Edinburgh City, 02h45 ngày 18/1
Kết quả Clyde vs Edinburgh City
Đối đầu Clyde vs Edinburgh City
Phong độ Clyde gần đây
Phong độ Edinburgh City gần đây
Hạng 3 Scotland 2024-2025: Clyde vs Edinburgh City
-
Giải đấu: Hạng 3 ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/1/2025 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Clyde vs Edinburgh City trước đây
-
09/11/2024Edinburgh City1 - 0Clyde0 - 0L
-
14/09/2024Clyde1 - 1Edinburgh City0 - 0D
-
11/05/2019Clyde3 - 0Edinburgh City1 - 0W
-
08/05/2019Edinburgh City0 - 1Clyde0 - 1W
-
13/04/2019Edinburgh City1 - 2Clyde0 - 0W
-
18/07/2024Edinburgh City0 - 5Clyde0 - 1W
-
15/04/2023Clyde2 - 1Edinburgh City2 - 1W
-
25/02/2023Edinburgh City3 - 0Clyde1 - 0L
-
03/12/2022Clyde0 - 2Edinburgh City0 - 1L
-
27/08/2022Edinburgh City2 - 0Clyde1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Clyde vs Edinburgh City
- Thống kê lịch sử đối đầu Clyde vs Edinburgh City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Clyde vs Edinburgh City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Scotland | 5 | 3 | 1 | 1 |
Cúp Liên Đoàn Scotland | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng nhất Scotland | 4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Clyde vs Edinburgh City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Clyde (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Clyde (sân khách) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Clyde thắng
Bại: là số trận Clyde thua
Thắng: là số trận Clyde thắng
Bại: là số trận Clyde thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Clyde và Edinburgh City trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | East Fife | 20 | 12 | 3 | 5 | 43 | 20 | 23 | 39 | T B T T T T |
2 | Peterhead | 20 | 11 | 4 | 5 | 27 | 19 | 8 | 37 | T H T B T T |
3 | Elgin City | 19 | 9 | 6 | 4 | 30 | 23 | 7 | 33 | B B T B T H |
4 | Edinburgh City | 20 | 8 | 4 | 8 | 27 | 26 | 1 | 28 | H T B T B B |
5 | Stirling Albion | 19 | 7 | 3 | 9 | 24 | 31 | -7 | 24 | B B T H H B |
6 | Spartans | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 23 | -2 | 22 | T T B T B T |
7 | Clyde | 20 | 5 | 7 | 8 | 25 | 33 | -8 | 22 | B B T H T B |
8 | Stranraer | 18 | 4 | 6 | 8 | 16 | 21 | -5 | 18 | B T H H H B |
9 | Bonnyrigg Rose | 18 | 7 | 3 | 8 | 21 | 28 | -7 | 18 | T H T B B B |
10 | Forfar Athletic | 19 | 3 | 6 | 10 | 17 | 27 | -10 | 15 | T H B H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Cập nhật: