Đối đầu Clyde vs Spartans, 22h00 ngày 23/3
Kết quả Clyde vs Spartans
Đối đầu Clyde vs Spartans
Phong độ Clyde gần đây
Phong độ Spartans gần đây
Hạng 3 Scotland 2024-2025: Clyde vs Spartans
-
Giải đấu: Hạng 3 ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/3/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Clyde vs Spartans trước đây
-
27/01/2024Spartans1 - 1Clyde1 - 1D
-
04/11/2023Clyde1 - 2Spartans0 - 2L
-
05/08/2023Spartans1 - 1Clyde0 - 1D
-
01/11/2014Spartans2 - 0Clyde1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Clyde vs Spartans
- Thống kê lịch sử đối đầu Clyde vs Spartans: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Clyde vs Spartans: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Scotland | 3 | 0 | 2 | 1 |
Cúp FA Scotland | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Clyde vs Spartans: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Clyde (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Clyde (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Clyde thắng
Bại: là số trận Clyde thua
Thắng: là số trận Clyde thắng
Bại: là số trận Clyde thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Clyde và Spartans trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stenhousemuir | 29 | 18 | 8 | 3 | 46 | 25 | 21 | 62 | H H B T H H |
2 | Peterhead | 29 | 13 | 8 | 8 | 45 | 31 | 14 | 47 | H H H B T H |
3 | Dumbarton | 29 | 13 | 6 | 10 | 48 | 40 | 8 | 45 | B T T B B T |
4 | Spartans | 29 | 12 | 9 | 8 | 45 | 38 | 7 | 45 | T T B H H B |
5 | East Fife | 29 | 9 | 10 | 10 | 39 | 37 | 2 | 37 | H T H T T H |
6 | Forfar Athletic | 29 | 7 | 14 | 8 | 32 | 34 | -2 | 35 | H T H H T H |
7 | Elgin City | 29 | 10 | 5 | 14 | 28 | 47 | -19 | 35 | T H H B T T |
8 | Bonnyrigg Rose | 29 | 7 | 9 | 13 | 35 | 40 | -5 | 30 | H B B H B B |
9 | Stranraer | 29 | 8 | 6 | 15 | 34 | 47 | -13 | 30 | B B H T B B |
10 | Clyde | 29 | 6 | 9 | 14 | 38 | 51 | -13 | 27 | T B T T B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Cập nhật: