Đối đầu Clyde vs Stenhousemuir, 21h00 ngày 20/4
Kết quả Clyde vs Stenhousemuir
Đối đầu Clyde vs Stenhousemuir
Phong độ Clyde gần đây
Phong độ Stenhousemuir gần đây
Hạng 3 Scotland 2024-2025: Clyde vs Stenhousemuir
-
Giải đấu: Hạng 3 ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Clyde vs Stenhousemuir trước đây
-
24/02/2024Stenhousemuir1 - 6Clyde1 - 2W
-
30/12/2023Clyde1 - 2Stenhousemuir0 - 1L
-
30/09/2023Stenhousemuir2 - 2Clyde1 - 0D
-
10/03/2018Stenhousemuir2 - 3Clyde0 - 2W
-
13/01/2018Clyde0 - 3Stenhousemuir0 - 1L
-
04/11/2017Stenhousemuir1 - 1Clyde1 - 0D
-
26/08/2017Clyde1 - 1Stenhousemuir0 - 1D
-
03/07/2013Stenhousemuir2 - 2Clyde1 - 1D
-
16/07/2011Stenhousemuir1 - 1Clyde0 - 0D
-
10/04/2010Stenhousemuir0 - 3Clyde0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Clyde vs Stenhousemuir
- Thống kê lịch sử đối đầu Clyde vs Stenhousemuir: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Clyde vs Stenhousemuir: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Scotland | 7 | 2 | 3 | 2 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 2 | 0 |
Hạng nhất Scotland | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Clyde vs Stenhousemuir: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Clyde (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Clyde (sân khách) | 7 | 3 | 4 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Clyde thắng
Bại: là số trận Clyde thua
Thắng: là số trận Clyde thắng
Bại: là số trận Clyde thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Clyde và Stenhousemuir trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stenhousemuir | 33 | 18 | 12 | 3 | 47 | 26 | 21 | 66 | H H H H H H |
2 | Peterhead | 33 | 15 | 10 | 8 | 53 | 35 | 18 | 55 | T H H T H T |
3 | Dumbarton | 33 | 16 | 7 | 10 | 53 | 40 | 13 | 55 | B T T H T T |
4 | Spartans | 33 | 13 | 12 | 8 | 48 | 40 | 8 | 51 | H B H T H H |
5 | East Fife | 33 | 11 | 11 | 11 | 44 | 42 | 2 | 44 | T H T T H B |
6 | Elgin City | 33 | 10 | 8 | 15 | 32 | 53 | -21 | 38 | T T H B H H |
7 | Forfar Athletic | 33 | 7 | 15 | 11 | 34 | 40 | -6 | 36 | T H H B B B |
8 | Bonnyrigg Rose | 33 | 8 | 11 | 14 | 42 | 46 | -4 | 35 | B B B H H T |
9 | Stranraer | 33 | 8 | 8 | 17 | 36 | 51 | -15 | 32 | B B B H B H |
10 | Clyde | 33 | 7 | 10 | 16 | 40 | 56 | -16 | 31 | B T H B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Cập nhật: