Đối đầu Dumbarton vs Cove Rangers, 21h00 ngày 12/4
Kết quả Dumbarton vs Cove Rangers
Đối đầu Dumbarton vs Cove Rangers
Phong độ Dumbarton gần đây
Phong độ Cove Rangers gần đây
Hạng nhất Scotland 2024-2025: Dumbarton vs Cove Rangers
-
Giải đấu: Hạng nhất ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dumbarton vs Cove Rangers trước đây
-
22/02/2025Cove Rangers2 - 1Dumbarton1 - 1L
-
02/11/2024Dumbarton0 - 3Cove Rangers0 - 0L
-
17/08/2024Cove Rangers1 - 1Dumbarton0 - 0D
-
23/04/2022Cove Rangers1 - 0Dumbarton0 - 0L
-
29/01/2022Dumbarton2 - 2Cove Rangers1 - 0D
-
04/12/2021Cove Rangers2 - 0Dumbarton0 - 0L
-
21/08/2021Dumbarton1 - 3Cove Rangers0 - 2L
-
10/04/2021Cove Rangers1 - 0Dumbarton0 - 0L
-
12/12/2020Dumbarton1 - 0Cove Rangers0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Dumbarton vs Cove Rangers
- Thống kê lịch sử đối đầu Dumbarton vs Cove Rangers: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 1 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dumbarton vs Cove Rangers: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Scotland | 9 | 1 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dumbarton vs Cove Rangers: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dumbarton (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Dumbarton (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dumbarton thắng
Bại: là số trận Dumbarton thua
Thắng: là số trận Dumbarton thắng
Bại: là số trận Dumbarton thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dumbarton và Cove Rangers trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 32 | 18 | 6 | 8 | 52 | 33 | 19 | 60 | T T H H T T |
2 | Cove Rangers | 32 | 14 | 7 | 11 | 52 | 38 | 14 | 49 | T T H H B B |
3 | Stenhousemuir | 32 | 14 | 7 | 11 | 45 | 37 | 8 | 49 | T B H H B B |
4 | Queen of South | 32 | 13 | 6 | 13 | 38 | 38 | 0 | 45 | B B T H T T |
5 | Alloa Athletic | 32 | 11 | 11 | 10 | 50 | 43 | 7 | 44 | T B B H B T |
6 | Montrose | 32 | 9 | 12 | 11 | 36 | 41 | -5 | 39 | H H H T T B |
7 | Kelty Hearts | 32 | 9 | 10 | 13 | 33 | 40 | -7 | 37 | H B H H B B |
8 | Inverness | 32 | 14 | 9 | 9 | 39 | 35 | 4 | 36 | T T B H B T |
9 | Annan Athletic | 32 | 9 | 6 | 17 | 33 | 59 | -26 | 33 | B B T B T B |
10 | Dumbarton | 32 | 7 | 10 | 15 | 44 | 58 | -14 | 16 | B B H H T T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: