Đối đầu Falkirk vs Cove Rangers, 23h30 ngày 06/4
Kết quả Falkirk vs Cove Rangers
Đối đầu Falkirk vs Cove Rangers
Phong độ Falkirk gần đây
Phong độ Cove Rangers gần đây
Hạng nhất Scotland 2024-2025: Falkirk vs Cove Rangers
-
Giải đấu: Hạng nhất ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Falkirk vs Cove Rangers trước đây
-
06/03/2024Cove Rangers0 - 1Falkirk0 - 0W
-
10/01/2024Falkirk4 - 0Cove Rangers1 - 0W
-
12/08/2023Cove Rangers2 - 2Falkirk0 - 0D
-
09/04/2022Falkirk0 - 2Cove Rangers0 - 0L
-
19/02/2022Cove Rangers2 - 0Falkirk1 - 0L
-
11/12/2021Falkirk0 - 3Cove Rangers0 - 2L
-
31/07/2021Cove Rangers1 - 1Falkirk0 - 0D
-
24/04/2021Falkirk2 - 2Cove Rangers1 - 1D
-
17/04/2021Cove Rangers2 - 0Falkirk1 - 0L
-
21/11/2020Falkirk1 - 0Cove Rangers0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Falkirk vs Cove Rangers
- Thống kê lịch sử đối đầu Falkirk vs Cove Rangers: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Falkirk vs Cove Rangers: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Scotland | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Falkirk vs Cove Rangers: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Falkirk (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Falkirk (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Falkirk thắng
Bại: là số trận Falkirk thua
Thắng: là số trận Falkirk thắng
Bại: là số trận Falkirk thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Falkirk và Cove Rangers trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 31 | 25 | 6 | 0 | 82 | 20 | 62 | 81 | H T T T T T |
2 | Hamilton Academical | 31 | 18 | 8 | 5 | 63 | 23 | 40 | 62 | H T T T T H |
3 | Alloa Athletic | 31 | 14 | 6 | 11 | 50 | 49 | 1 | 48 | B T T B B H |
4 | Cove Rangers | 31 | 13 | 7 | 11 | 50 | 48 | 2 | 46 | T B B T B T |
5 | Montrose | 31 | 13 | 7 | 11 | 52 | 52 | 0 | 46 | T T T H B B |
6 | Kelty Hearts | 31 | 10 | 7 | 14 | 42 | 54 | -12 | 37 | B B B T B T |
7 | Queen of South | 31 | 9 | 7 | 15 | 39 | 48 | -9 | 34 | B H B B T H |
8 | Stirling Albion | 31 | 9 | 7 | 15 | 34 | 50 | -16 | 34 | H H B B T B |
9 | Annan Athletic | 31 | 7 | 10 | 14 | 44 | 58 | -14 | 31 | B H T H T H |
10 | Edinburgh City | 31 | 2 | 5 | 24 | 34 | 88 | -54 | 11 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: