Đối đầu Deveronvale vs Rothes, 22h00 ngày 02/3
Kết quả Deveronvale vs Rothes
Đối đầu Deveronvale vs Rothes
Phong độ Deveronvale gần đây
Phong độ Rothes gần đây
Hạng 4 Scotland (Highland) 2024-2025: Deveronvale vs Rothes
-
Giải đấu: Hạng 4 Scotland (Highland)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/3/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Deveronvale vs Rothes trước đây
-
23/11/2023Rothes2 - 1Deveronvale0 - 1L
-
08/04/2023Rothes1 - 1Deveronvale0 - 1D
-
08/10/2022Deveronvale0 - 1Rothes0 - 1L
-
05/03/2022Deveronvale0 - 3Rothes0 - 0L
-
16/10/2021Rothes3 - 0Deveronvale0 - 0L
-
11/01/2020Deveronvale1 - 2Rothes1 - 2L
-
07/09/2019Rothes4 - 0Deveronvale2 - 0L
-
16/03/2019Deveronvale0 - 1Rothes0 - 0L
-
01/09/2018Rothes0 - 2Deveronvale0 - 1W
-
17/07/2021Deveronvale4 - 5Rothes0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Deveronvale vs Rothes
- Thống kê lịch sử đối đầu Deveronvale vs Rothes: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Deveronvale vs Rothes: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Scotland (Highland) | 9 | 1 | 1 | 7 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Deveronvale vs Rothes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Deveronvale (sân nhà) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Deveronvale (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Deveronvale thắng
Bại: là số trận Deveronvale thua
Thắng: là số trận Deveronvale thắng
Bại: là số trận Deveronvale thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Scotland (Highland) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Deveronvale và Rothes trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Scotland (Highland) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Scotland (Highland) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brechin City | 24 | 19 | 2 | 3 | 63 | 16 | 47 | 59 | T T T B T H |
2 | Banks o Dee | 25 | 16 | 8 | 1 | 69 | 22 | 47 | 56 | T T T T H H |
3 | Buckie Thistle FC | 21 | 17 | 1 | 3 | 64 | 24 | 40 | 52 | T T T T B T |
4 | fraserburgh | 25 | 16 | 3 | 6 | 66 | 31 | 35 | 51 | B T H T B T |
5 | Formartine United | 23 | 15 | 5 | 3 | 60 | 29 | 31 | 50 | H T T H T H |
6 | Huntly | 26 | 13 | 4 | 9 | 72 | 54 | 18 | 43 | T B T B T H |
7 | Nairn County | 25 | 14 | 1 | 10 | 49 | 48 | 1 | 43 | T T B T B B |
8 | Turriff United | 24 | 13 | 1 | 10 | 58 | 42 | 16 | 40 | T T B T B H |
9 | Brora Rangers | 20 | 11 | 7 | 2 | 38 | 24 | 14 | 40 | T B H T H H |
10 | Inverurie Loco Works | 26 | 10 | 2 | 14 | 39 | 48 | -9 | 32 | T T B T T T |
11 | Rothes | 28 | 9 | 5 | 14 | 39 | 52 | -13 | 32 | T B B B H B |
12 | Lossiemouth | 27 | 6 | 4 | 17 | 30 | 58 | -28 | 22 | T B B B H B |
13 | Forres Mechanics | 23 | 5 | 6 | 12 | 29 | 41 | -12 | 21 | B B T H B H |
14 | Wick Academy | 22 | 5 | 5 | 12 | 25 | 52 | -27 | 20 | B B T T B H |
15 | Keith | 23 | 5 | 4 | 14 | 27 | 46 | -19 | 19 | B B T H H T |
16 | Clachnacuddin | 25 | 3 | 7 | 15 | 38 | 75 | -37 | 16 | B H B B B T |
17 | Deveronvale | 24 | 3 | 6 | 15 | 28 | 64 | -36 | 15 | B T B B B B |
18 | Strathspey Thistle | 23 | 1 | 1 | 21 | 24 | 92 | -68 | 4 | B B B B B B |
Cập nhật: