Đối đầu Dumbarton vs Stenhousemuir, 22h00 ngày 01/3
Kết quả Dumbarton vs Stenhousemuir
Đối đầu Dumbarton vs Stenhousemuir
Phong độ Dumbarton gần đây
Phong độ Stenhousemuir gần đây
Hạng nhất Scotland 2024-2025: Dumbarton vs Stenhousemuir
-
Giải đấu: Hạng nhất ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/3/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dumbarton vs Stenhousemuir trước đây
-
07/12/2024Stenhousemuir4 - 0Dumbarton2 - 0L
-
05/10/2024Dumbarton1 - 3Stenhousemuir1 - 2L
-
30/03/2024Dumbarton0 - 0Stenhousemuir0 - 0D
-
03/02/2024Stenhousemuir1 - 0Dumbarton0 - 0L
-
09/12/2023Dumbarton0 - 1Stenhousemuir0 - 0L
-
26/08/2023Stenhousemuir2 - 4Dumbarton0 - 4W
-
01/04/2023Dumbarton1 - 2Stenhousemuir1 - 0L
-
01/03/2023Dumbarton1 - 0Stenhousemuir1 - 0W
-
04/02/2023Stenhousemuir1 - 1Dumbarton0 - 1D
-
20/08/2022Stenhousemuir1 - 3Dumbarton0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Dumbarton vs Stenhousemuir
- Thống kê lịch sử đối đầu Dumbarton vs Stenhousemuir: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dumbarton vs Stenhousemuir: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Scotland | 2 | 0 | 0 | 2 |
Hạng 3 Scotland | 8 | 3 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dumbarton vs Stenhousemuir: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dumbarton (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Dumbarton (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dumbarton thắng
Bại: là số trận Dumbarton thua
Thắng: là số trận Dumbarton thắng
Bại: là số trận Dumbarton thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dumbarton và Stenhousemuir trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 25 | 13 | 4 | 8 | 40 | 28 | 12 | 43 | B B T T B T |
2 | Cove Rangers | 25 | 12 | 5 | 8 | 42 | 29 | 13 | 41 | B T T H T T |
3 | Stenhousemuir | 25 | 12 | 5 | 8 | 36 | 25 | 11 | 41 | H H B T T T |
4 | Alloa Athletic | 26 | 9 | 10 | 7 | 37 | 31 | 6 | 37 | H B H H T T |
5 | Queen of South | 26 | 10 | 5 | 11 | 28 | 31 | -3 | 35 | T T B B B T |
6 | Kelty Hearts | 25 | 8 | 7 | 10 | 30 | 27 | 3 | 31 | H H B B B B |
7 | Montrose | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 34 | -7 | 30 | H B H H T B |
8 | Annan Athletic | 26 | 7 | 6 | 13 | 29 | 48 | -19 | 27 | B H T T B B |
9 | Inverness | 25 | 11 | 7 | 7 | 28 | 27 | 1 | 25 | T B T T B T |
10 | Dumbarton | 25 | 5 | 8 | 12 | 32 | 49 | -17 | 8 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: