Đối đầu Dundee United Nữ vs Glasgow City Nữ, 22h00 ngày 20/10
Kết quả Dundee United Nữ vs Glasgow City Nữ
Đối đầu Dundee United Nữ vs Glasgow City Nữ
Phong độ Dundee United Nữ gần đây
Phong độ Glasgow City Nữ gần đây
Nữ Scotland 2024-2025: Dundee United Nữ vs Glasgow City Nữ
-
Giải đấu: Nữ ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/10/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dundee United Nữ vs Glasgow City Nữ trước đây
-
26/11/2023Dundee United (W)1 - 3Glasgow City (W)1 - 2L
-
17/09/2023Glasgow City (W)6 - 0Dundee United (W)3 - 0L
-
15/01/2023Dundee United (W)1 - 8Glasgow City (W)1 - 3L
-
25/08/2022Glasgow City (W)7 - 0Dundee United (W)5 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Dundee United Nữ vs Glasgow City Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Dundee United Nữ vs Glasgow City Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dundee United Nữ vs Glasgow City Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Scotland | 4 | 0 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dundee United Nữ vs Glasgow City Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dundee United Nữ (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Dundee United Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dundee United Nữ thắng
Bại: là số trận Dundee United Nữ thua
Thắng: là số trận Dundee United Nữ thắng
Bại: là số trận Dundee United Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dundee United Nữ và Glasgow City Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Glasgow Rangers (W) | 10 | 8 | 2 | 0 | 56 | 4 | 52 | 26 | T T T H T H |
2 | Glasgow City (W) | 10 | 8 | 1 | 1 | 31 | 3 | 28 | 25 | T T T T T H |
3 | Hearts (W) | 10 | 8 | 0 | 2 | 42 | 6 | 36 | 24 | T T T B T T |
4 | Hibernian (W) | 10 | 7 | 1 | 2 | 35 | 10 | 25 | 22 | H B T B T T |
5 | Celtic (W) | 9 | 6 | 2 | 1 | 28 | 6 | 22 | 20 | T H T T H B |
6 | Motherwell (W) | 10 | 4 | 0 | 6 | 20 | 27 | -7 | 12 | B B B T B T |
7 | Partick Thistle (W) | 10 | 3 | 2 | 5 | 14 | 18 | -4 | 11 | H T B T B H |
8 | Spartans (W) | 10 | 3 | 0 | 7 | 11 | 27 | -16 | 9 | B T B T T B |
9 | Aberdeen (W) | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 36 | -28 | 8 | H H B B B T |
10 | Montrose LFC (W) | 10 | 2 | 1 | 7 | 11 | 35 | -24 | 7 | T B T B B H |
11 | Queen's Park (W) | 9 | 2 | 0 | 7 | 6 | 47 | -41 | 6 | T B B B B B |
12 | Dundee United (W) | 10 | 0 | 1 | 9 | 6 | 49 | -43 | 1 | B H B B B B |
Cập nhật: