Đối đầu East Fife vs Stranraer, 22h00 ngày 09/11
Kết quả East Fife vs Stranraer
Đối đầu East Fife vs Stranraer
Phong độ East Fife gần đây
Phong độ Stranraer gần đây
Hạng 3 Scotland 2024-2025: East Fife vs Stranraer
-
Giải đấu: Hạng 3 ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu East Fife vs Stranraer trước đây
-
14/09/2024Stranraer2 - 1East Fife1 - 0L
-
23/03/2024East Fife2 - 1Stranraer0 - 1W
-
27/01/2024Stranraer0 - 1East Fife0 - 1W
-
21/10/2023East Fife4 - 0Stranraer2 - 0W
-
12/08/2023Stranraer1 - 1East Fife0 - 0D
-
15/04/2023East Fife8 - 0Stranraer2 - 0W
-
25/02/2023Stranraer2 - 0East Fife1 - 0L
-
21/01/2023East Fife1 - 3Stranraer0 - 2L
-
27/08/2022Stranraer2 - 2East Fife2 - 1D
-
22/02/2020East Fife4 - 2Stranraer2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu East Fife vs Stranraer
- Thống kê lịch sử đối đầu East Fife vs Stranraer: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu East Fife vs Stranraer: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Scotland | 9 | 4 | 2 | 3 |
Hạng nhất Scotland | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu East Fife vs Stranraer: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
East Fife (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
East Fife (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận East Fife thắng
Bại: là số trận East Fife thua
Thắng: là số trận East Fife thắng
Bại: là số trận East Fife thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội East Fife và Stranraer trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | East Fife | 11 | 7 | 2 | 2 | 25 | 9 | 16 | 23 | B T T T H H |
2 | Elgin City | 11 | 6 | 5 | 0 | 18 | 10 | 8 | 23 | H H H T T T |
3 | Peterhead | 11 | 6 | 3 | 2 | 14 | 8 | 6 | 21 | T B H B H T |
4 | Stirling Albion | 11 | 6 | 1 | 4 | 14 | 13 | 1 | 19 | B B T T T H |
5 | Bonnyrigg Rose | 11 | 4 | 2 | 5 | 13 | 16 | -3 | 14 | B T B B T H |
6 | Edinburgh City | 11 | 3 | 3 | 5 | 15 | 18 | -3 | 12 | H H B T B T |
7 | Spartans | 11 | 2 | 4 | 5 | 9 | 13 | -4 | 10 | H B H B B B |
8 | Stranraer | 11 | 2 | 3 | 6 | 8 | 14 | -6 | 9 | T B B T H B |
9 | Forfar Athletic | 11 | 2 | 3 | 6 | 7 | 14 | -7 | 9 | B T T B H B |
10 | Clyde | 11 | 1 | 6 | 4 | 10 | 18 | -8 | 9 | H H H H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Cập nhật: