Đối đầu Stranraer vs East Kilbride, 21h00 ngày 18/5
Kết quả Stranraer vs East Kilbride
Đối đầu Stranraer vs East Kilbride
Phong độ Stranraer gần đây
Phong độ East Kilbride gần đây
Hạng 3 Scotland 2024-2025: Stranraer vs East Kilbride
-
Giải đấu: Hạng 3 ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stranraer vs East Kilbride trước đây
-
17/07/2021Stranraer1 - 0East Kilbride1 - 0W
-
19/09/2020East Kilbride3 - 2Stranraer3 - 0L
-
03/12/2016Stranraer2 - 1East Kilbride1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Stranraer vs East Kilbride
- Thống kê lịch sử đối đầu Stranraer vs East Kilbride: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stranraer vs East Kilbride: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Liên Đoàn Scotland | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp FA Scotland | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stranraer vs East Kilbride: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stranraer (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Stranraer (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stranraer thắng
Bại: là số trận Stranraer thua
Thắng: là số trận Stranraer thắng
Bại: là số trận Stranraer thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stranraer và East Kilbride trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stenhousemuir | 36 | 18 | 14 | 4 | 50 | 31 | 19 | 68 | H H H H H B |
2 | Peterhead | 36 | 16 | 12 | 8 | 58 | 39 | 19 | 60 | T H T H H T |
3 | Spartans | 36 | 15 | 13 | 8 | 53 | 43 | 10 | 58 | T H H T H T |
4 | Dumbarton | 36 | 16 | 9 | 11 | 56 | 44 | 12 | 57 | H T T H H B |
5 | East Fife | 36 | 11 | 11 | 14 | 46 | 47 | -1 | 44 | T H B B B B |
6 | Forfar Athletic | 36 | 9 | 15 | 12 | 38 | 45 | -7 | 42 | B B B T T B |
7 | Elgin City | 36 | 10 | 10 | 16 | 35 | 59 | -24 | 40 | B H H H H B |
8 | Bonnyrigg Rose | 36 | 9 | 12 | 15 | 47 | 48 | -1 | 39 | H H T B H T |
9 | Clyde | 36 | 9 | 11 | 16 | 46 | 58 | -12 | 38 | B T B H T T |
10 | Stranraer | 36 | 9 | 9 | 18 | 38 | 53 | -15 | 36 | H B H H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Cập nhật: