Đối đầu Edinburgh City vs Spartans, 22h00 ngày 15/2
Kết quả Edinburgh City vs Spartans
Đối đầu Edinburgh City vs Spartans
Phong độ Edinburgh City gần đây
Phong độ Spartans gần đây
Hạng 3 Scotland 2024-2025: Edinburgh City vs Spartans
-
Giải đấu: Hạng 3 ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/2/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Edinburgh City vs Spartans trước đây
-
28/12/2024Spartans1 - 0Edinburgh City0 - 0L
-
12/10/2024Edinburgh City2 - 0Spartans0 - 0W
-
09/11/2013Spartans1 - 0Edinburgh City0 - 0L
-
10/08/2013Edinburgh City0 - 1Spartans0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Edinburgh City vs Spartans
- Thống kê lịch sử đối đầu Edinburgh City vs Spartans: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Edinburgh City vs Spartans: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Scotland | 2 | 1 | 0 | 1 |
The lowlands Scotland | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Edinburgh City vs Spartans: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Edinburgh City (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Edinburgh City (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Edinburgh City thắng
Bại: là số trận Edinburgh City thua
Thắng: là số trận Edinburgh City thắng
Bại: là số trận Edinburgh City thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Edinburgh City và Spartans trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | East Fife | 24 | 15 | 3 | 6 | 50 | 22 | 28 | 48 | T T T B T H |
2 | Peterhead | 25 | 13 | 6 | 6 | 38 | 29 | 9 | 45 | T T B H T H |
3 | Elgin City | 23 | 11 | 7 | 5 | 35 | 26 | 9 | 40 | H H T T B B |
4 | Edinburgh City | 24 | 11 | 4 | 9 | 35 | 33 | 2 | 37 | B T B T T T |
5 | Stirling Albion | 24 | 9 | 3 | 12 | 36 | 42 | -6 | 30 | B T B B T T |
6 | Spartans | 22 | 8 | 5 | 9 | 27 | 29 | -2 | 29 | H T B T B B |
7 | Clyde | 25 | 6 | 9 | 10 | 30 | 39 | -9 | 27 | B B H B T H |
8 | Bonnyrigg Rose | 24 | 9 | 4 | 11 | 31 | 42 | -11 | 25 | B T T B B H |
9 | Stranraer | 23 | 6 | 6 | 11 | 20 | 28 | -8 | 24 | B T B T B T |
10 | Forfar Athletic | 22 | 3 | 7 | 12 | 19 | 31 | -12 | 16 | B H B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Cập nhật: