Đối đầu Livingston vs Falkirk, 02h45 ngày 26/3
Kết quả Livingston vs Falkirk
Đối đầu Livingston vs Falkirk
Phong độ Livingston gần đây
Phong độ Falkirk gần đây
Hạng 2 Scotland 2024-2025: Livingston vs Falkirk
-
Giải đấu: Hạng 2 ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/3/2025 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Livingston vs Falkirk trước đây
-
01/02/2025Falkirk1 - 2Livingston0 - 2W
-
16/11/2024Livingston1 - 0Falkirk1 - 0W
-
09/10/2024Falkirk0 - 0Livingston0 - 0D
-
17/03/2018Livingston0 - 0Falkirk0 - 0D
-
03/02/2018Falkirk1 - 3Livingston0 - 1W
-
20/12/2017Livingston0 - 0Falkirk0 - 0D
-
23/09/2017Falkirk0 - 2Livingston0 - 0W
-
13/07/2019Falkirk1 - 1Livingston0 - 1D
-
09/08/2017Falkirk1 - 1Livingston1 - 1D
-
24/01/2018Livingston0 - 1Falkirk0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Livingston vs Falkirk
- Thống kê lịch sử đối đầu Livingston vs Falkirk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Livingston vs Falkirk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Scotland | 7 | 4 | 3 | 0 |
Cúp Liên Đoàn Scotland | 2 | 0 | 2 | 0 |
Cúp FA Scotland | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Livingston vs Falkirk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Livingston (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Livingston (sân khách) | 6 | 3 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Livingston thắng
Bại: là số trận Livingston thua
Thắng: là số trận Livingston thắng
Bại: là số trận Livingston thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Livingston và Falkirk trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 30 | 20 | 6 | 4 | 61 | 25 | 36 | 66 | T H T T T T |
2 | Ayr United | 30 | 16 | 7 | 7 | 50 | 30 | 20 | 55 | B T T B B H |
3 | Livingston | 29 | 15 | 10 | 4 | 41 | 24 | 17 | 55 | H T T H H H |
4 | Partick Thistle | 30 | 12 | 9 | 9 | 37 | 33 | 4 | 45 | B H H T T H |
5 | Greenock Morton | 29 | 10 | 10 | 9 | 34 | 36 | -2 | 40 | B B B T T T |
6 | Raith Rovers | 29 | 11 | 5 | 13 | 30 | 36 | -6 | 38 | T B B H T H |
7 | Queen's Park | 30 | 9 | 6 | 15 | 33 | 39 | -6 | 33 | H T B B B B |
8 | Hamilton Academical | 30 | 8 | 5 | 17 | 34 | 54 | -20 | 29 | B T H B B H |
9 | Dunfermline Athletic | 29 | 7 | 6 | 16 | 26 | 37 | -11 | 27 | H H B T B B |
10 | Airdrie United | 30 | 5 | 6 | 19 | 26 | 58 | -32 | 21 | T B B T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: