Đối đầu Forfar Athletic vs Stranraer, 21h00 ngày 27/4
Kết quả Forfar Athletic vs Stranraer
Đối đầu Forfar Athletic vs Stranraer
Phong độ Forfar Athletic gần đây
Phong độ Stranraer gần đây
Hạng 3 Scotland 2024-2025: Forfar Athletic vs Stranraer
-
Giải đấu: Hạng 3 ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Forfar Athletic vs Stranraer trước đây
-
02/03/2024Stranraer0 - 0Forfar Athletic0 - 0D
-
02/12/2023Forfar Athletic1 - 1Stranraer1 - 0D
-
23/09/2023Stranraer0 - 2Forfar Athletic0 - 2W
-
08/04/2023Stranraer0 - 0Forfar Athletic0 - 0D
-
04/02/2023Forfar Athletic2 - 1Stranraer1 - 0W
-
29/10/2022Stranraer1 - 0Forfar Athletic1 - 0L
-
06/08/2022Forfar Athletic2 - 0Stranraer0 - 0W
-
02/04/2022Stranraer0 - 2Forfar Athletic0 - 0W
-
08/01/2022Forfar Athletic3 - 2Stranraer1 - 1W
-
20/07/2022Forfar Athletic2 - 2Stranraer1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Forfar Athletic vs Stranraer
- Thống kê lịch sử đối đầu Forfar Athletic vs Stranraer: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Forfar Athletic vs Stranraer: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Scotland | 9 | 5 | 3 | 1 |
Cúp Liên Đoàn Scotland | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Forfar Athletic vs Stranraer: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Forfar Athletic (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Forfar Athletic (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Forfar Athletic thắng
Bại: là số trận Forfar Athletic thua
Thắng: là số trận Forfar Athletic thắng
Bại: là số trận Forfar Athletic thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Forfar Athletic và Stranraer trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stenhousemuir | 34 | 18 | 13 | 3 | 49 | 28 | 21 | 67 | H H H H H H |
2 | Peterhead | 34 | 15 | 11 | 8 | 54 | 36 | 18 | 56 | H H T H T H |
3 | Dumbarton | 34 | 16 | 8 | 10 | 53 | 40 | 13 | 56 | T T H T T H |
4 | Spartans | 34 | 14 | 12 | 8 | 49 | 40 | 9 | 54 | B H T H H T |
5 | East Fife | 34 | 11 | 11 | 12 | 45 | 44 | 1 | 44 | H T T H B B |
6 | Forfar Athletic | 34 | 8 | 15 | 11 | 36 | 41 | -5 | 39 | H H B B B T |
7 | Elgin City | 34 | 10 | 9 | 15 | 33 | 54 | -21 | 39 | T H B H H H |
8 | Bonnyrigg Rose | 34 | 8 | 11 | 15 | 42 | 47 | -5 | 35 | B B H H T B |
9 | Stranraer | 34 | 8 | 9 | 17 | 36 | 51 | -15 | 33 | B B H B H H |
10 | Clyde | 34 | 7 | 11 | 16 | 42 | 58 | -16 | 32 | T H B T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Cập nhật: