Đối đầu Queen's Park (W) vs Glasgow Rangers Nữ, 19h30 ngày 12/1
Kết quả Queen's Park (W) vs Glasgow Rangers Nữ
Đối đầu Queen's Park (W) vs Glasgow Rangers Nữ
Phong độ Queen's Park (W) gần đây
Phong độ Glasgow Rangers Nữ gần đây
Nữ Scotland 2024-2025: Queen's Park (W) vs Glasgow Rangers Nữ
-
Giải đấu: Nữ ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/1/2025 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Queen's Park (W) vs Glasgow Rangers Nữ trước đây
-
22/08/2024Glasgow Rangers (W)9 - 0Queen's Park (W)5 - 0L
-
04/05/2014Queen's Park (W)1 - 4Glasgow Rangers (W)0 - 0L
-
08/08/2021Glasgow Rangers (W)8 - 0Queen's Park (W)0 - 0L
-
28/02/2020Glasgow Rangers (W)3 - 0Queen's Park (W)1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Queen's Park (W) vs Glasgow Rangers Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Queen's Park (W) vs Glasgow Rangers Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Queen's Park (W) vs Glasgow Rangers Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Scotland | 2 | 0 | 0 | 2 |
Sco WC | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Queen's Park (W) vs Glasgow Rangers Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Queen's Park (W) (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Queen's Park (W) (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Queen's Park (W) thắng
Bại: là số trận Queen's Park (W) thua
Thắng: là số trận Queen's Park (W) thắng
Bại: là số trận Queen's Park (W) thua
BXH Vòng Bảng Nữ Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Queen's Park (W) và Glasgow Rangers Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Glasgow City (W) | 17 | 14 | 2 | 1 | 69 | 4 | 65 | 44 | T T H T T T |
2 | Glasgow Rangers (W) | 18 | 13 | 3 | 2 | 91 | 16 | 75 | 42 | T T T B B T |
3 | Hearts (W) | 17 | 12 | 2 | 3 | 58 | 7 | 51 | 38 | T B T H T H |
4 | Hibernian (W) | 16 | 11 | 3 | 2 | 52 | 13 | 39 | 36 | H T T H T T |
5 | Celtic (W) | 15 | 11 | 2 | 2 | 50 | 10 | 40 | 35 | T T T B T T |
6 | Motherwell (W) | 17 | 6 | 2 | 9 | 33 | 38 | -5 | 20 | T H T B B H |
7 | Partick Thistle (W) | 16 | 4 | 6 | 6 | 22 | 27 | -5 | 18 | T B H H H H |
8 | Spartans (W) | 17 | 4 | 2 | 11 | 16 | 43 | -27 | 14 | H T B H B B |
9 | Montrose LFC (W) | 16 | 3 | 2 | 11 | 18 | 59 | -41 | 11 | B B B B H T |
10 | Aberdeen (W) | 14 | 3 | 2 | 9 | 11 | 52 | -41 | 11 | T B B T B B |
11 | Queen's Park (W) | 17 | 2 | 1 | 14 | 10 | 84 | -74 | 7 | B B B B B B |
12 | Dundee United (W) | 16 | 1 | 1 | 14 | 10 | 87 | -77 | 4 | B B B B T B |
Cập nhật: