Đối đầu Partick Thistle Nữ vs Hearts Nữ, 22h10 ngày 06/10
Kết quả Partick Thistle Nữ vs Hearts Nữ
Đối đầu Partick Thistle Nữ vs Hearts Nữ
Phong độ Partick Thistle Nữ gần đây
Phong độ Hearts Nữ gần đây
Nữ Scotland 2024-2025: Partick Thistle Nữ vs Hearts Nữ
-
Giải đấu: Nữ ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/10/2024 22:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Partick Thistle Nữ vs Hearts Nữ trước đây
-
05/05/2024Hearts (W)3 - 2Partick Thistle (W)2 - 0L
-
31/03/2024Partick Thistle (W)0 - 3Hearts (W)0 - 1L
-
10/12/2023Partick Thistle (W)1 - 4Hearts (W)1 - 2L
-
17/09/2023Hearts (W)6 - 1Partick Thistle (W)4 - 0L
-
04/05/2023Hearts (W)1 - 1Partick Thistle (W)1 - 0D
-
26/03/2023Partick Thistle (W)0 - 1Hearts (W)0 - 0L
-
18/12/2022Partick Thistle (W)1 - 2Hearts (W)0 - 2L
-
07/08/2022Hearts (W)3 - 1Partick Thistle (W)0 - 1L
-
10/03/2024Partick Thistle (W)0 - 1Hearts (W)0 - 0L
-
13/02/2023Partick Thistle (W)1 - 1Hearts (W)0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Partick Thistle Nữ vs Hearts Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Partick Thistle Nữ vs Hearts Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Partick Thistle Nữ vs Hearts Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Scotland | 8 | 0 | 1 | 7 |
Sco WC | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Partick Thistle Nữ vs Hearts Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Partick Thistle Nữ (sân nhà) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Partick Thistle Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Partick Thistle Nữ thắng
Bại: là số trận Partick Thistle Nữ thua
Thắng: là số trận Partick Thistle Nữ thắng
Bại: là số trận Partick Thistle Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Partick Thistle Nữ và Hearts Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Glasgow Rangers (W) | 8 | 7 | 1 | 0 | 53 | 3 | 50 | 22 | T T T T T H |
2 | Glasgow City (W) | 8 | 7 | 0 | 1 | 25 | 2 | 23 | 21 | T T T T T T |
3 | Celtic (W) | 8 | 6 | 2 | 0 | 28 | 5 | 23 | 20 | T T H T T H |
4 | Hearts (W) | 8 | 6 | 0 | 2 | 38 | 6 | 32 | 18 | B T T T T B |
5 | Hibernian (W) | 8 | 5 | 1 | 2 | 26 | 9 | 17 | 16 | T T H B T B |
6 | Partick Thistle (W) | 8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 14 | -1 | 10 | T B H T B T |
7 | Motherwell (W) | 8 | 3 | 0 | 5 | 16 | 24 | -8 | 9 | B B B B B T |
8 | Spartans (W) | 8 | 2 | 0 | 6 | 9 | 22 | -13 | 6 | B B B T B T |
9 | Montrose LFC (W) | 8 | 2 | 0 | 6 | 9 | 29 | -20 | 6 | B B T B T B |
10 | Queen's Park (W) | 8 | 2 | 0 | 6 | 6 | 45 | -39 | 6 | T T B B B B |
11 | Aberdeen (W) | 8 | 1 | 2 | 5 | 6 | 31 | -25 | 5 | T B H H B B |
12 | Dundee United (W) | 8 | 0 | 1 | 7 | 4 | 43 | -39 | 1 | B B B H B B |
Cập nhật: