Đối đầu Hibernian Nữ vs Hearts Nữ, 01h30 ngày 11/5
Kết quả Hibernian Nữ vs Hearts Nữ
Đối đầu Hibernian Nữ vs Hearts Nữ
Phong độ Hibernian Nữ gần đây
Phong độ Hearts Nữ gần đây
Nữ Scotland 2023-2024: Hibernian Nữ vs Hearts Nữ
-
Giải đấu: Nữ ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 11/5/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hibernian Nữ vs Hearts Nữ trước đây
-
13/04/2024Hearts (W)2 - 0Hibernian (W)1 - 0L
-
18/11/2023Hibernian (W)2 - 1Hearts (W)0 - 0W
-
10/09/2023Hearts (W)0 - 1Hibernian (W)0 - 1W
-
11/05/2023Hearts (W)2 - 1Hibernian (W)2 - 0L
-
23/04/2023Hibernian (W)1 - 1Hearts (W)1 - 0D
-
26/02/2023Hearts (W)1 - 1Hibernian (W)0 - 1D
-
27/11/2022Hibernian (W)1 - 1Hearts (W)0 - 0D
-
20/03/2022Hibernian (W)4 - 1Hearts (W)1 - 0W
-
16/12/2021Hearts (W)1 - 3Hibernian (W)0 - 2W
-
30/09/2021Hibernian (W)3 - 0Hearts (W)1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Hibernian Nữ vs Hearts Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Hibernian Nữ vs Hearts Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hibernian Nữ vs Hearts Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Scotland | 10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hibernian Nữ vs Hearts Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hibernian Nữ (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Hibernian Nữ (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hibernian Nữ thắng
Bại: là số trận Hibernian Nữ thua
Thắng: là số trận Hibernian Nữ thắng
Bại: là số trận Hibernian Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Scotland mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hibernian Nữ và Hearts Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Scotland mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Scotland 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aberdeen (W) | 7 | 4 | 2 | 1 | 19 | 14 | 5 | 39 | B T T T H H |
2 | Motherwell (W) | 7 | 5 | 2 | 0 | 18 | 7 | 11 | 36 | T T H T T H |
3 | Montrose LFC (W) | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 11 | 1 | 24 | T T B B H H |
4 | Spartans (W) | 7 | 2 | 2 | 3 | 12 | 12 | 0 | 21 | T B H T B H |
5 | Hamilton FC (W) | 7 | 1 | 1 | 5 | 12 | 19 | -7 | 14 | B B T B B H |
6 | Dundee United (W) | 7 | 1 | 1 | 5 | 8 | 18 | -10 | 14 | B B B B T H |
Cập nhật: