Đối đầu Hibernian vs Saint Johnstone, 21h00 ngày 06/4
Kết quả Hibernian vs Saint Johnstone
Đối đầu Hibernian vs Saint Johnstone
Phong độ Hibernian gần đây
Phong độ Saint Johnstone gần đây
VĐQG Scotland 2024-2025: Hibernian vs Saint Johnstone
-
Giải đấu: VĐQG ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hibernian vs Saint Johnstone trước đây
-
16/12/2023Saint Johnstone1 - 0Hibernian0 - 0L
-
23/09/2023Hibernian2 - 0Saint Johnstone1 - 0W
-
22/04/2023Saint Johnstone1 - 1Hibernian1 - 1D
-
22/10/2022Hibernian1 - 2Saint Johnstone1 - 0L
-
30/07/2022Saint Johnstone0 - 1Hibernian0 - 0W
-
15/05/2022Hibernian4 - 0Saint Johnstone1 - 0W
-
05/03/2022Hibernian0 - 0Saint Johnstone0 - 0D
-
27/11/2021Saint Johnstone1 - 2Hibernian1 - 0W
-
26/09/2021Hibernian1 - 0Saint Johnstone0 - 0W
-
22/05/2021Saint Johnstone1 - 0Hibernian1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Hibernian vs Saint Johnstone
- Thống kê lịch sử đối đầu Hibernian vs Saint Johnstone: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hibernian vs Saint Johnstone: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Scotland | 9 | 5 | 2 | 2 |
Cúp FA Scotland | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hibernian vs Saint Johnstone: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hibernian (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Hibernian (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hibernian thắng
Bại: là số trận Hibernian thua
Thắng: là số trận Hibernian thắng
Bại: là số trận Hibernian thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hibernian và Saint Johnstone trên Bảng xếp hạng của VĐQG Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic FC | 31 | 23 | 5 | 3 | 74 | 23 | 51 | 74 | H T T B T T |
2 | Glasgow Rangers | 30 | 24 | 1 | 5 | 67 | 17 | 50 | 73 | T T T T B T |
3 | Heart of Midlothian | 31 | 17 | 5 | 9 | 40 | 31 | 9 | 56 | T B H T B H |
4 | Kilmarnock | 31 | 11 | 12 | 8 | 40 | 34 | 6 | 45 | H T B H T H |
5 | Saint Mirren | 31 | 12 | 7 | 12 | 37 | 38 | -1 | 43 | B T H T B H |
6 | Dundee | 30 | 10 | 9 | 11 | 42 | 51 | -9 | 39 | T B B H T T |
7 | Hibernian | 31 | 9 | 11 | 11 | 42 | 48 | -6 | 38 | T H T H T B |
8 | Motherwell | 31 | 7 | 12 | 12 | 42 | 48 | -6 | 33 | B B T T B H |
9 | Aberdeen | 31 | 8 | 9 | 14 | 35 | 49 | -14 | 33 | B B B B T T |
10 | Saint Johnstone | 31 | 6 | 10 | 15 | 22 | 43 | -21 | 28 | B B T H B B |
11 | Ross County | 31 | 6 | 9 | 16 | 29 | 53 | -24 | 27 | T H B H T B |
12 | Livingston | 31 | 3 | 8 | 20 | 20 | 55 | -35 | 17 | T B B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: