Đối đầu Hibernian Nữ vs Spartans Nữ, 23h00 ngày 12/1
Kết quả Hibernian Nữ vs Spartans Nữ
Đối đầu Hibernian Nữ vs Spartans Nữ
Phong độ Hibernian Nữ gần đây
Phong độ Spartans Nữ gần đây
Nữ Scotland 2024-2025: Hibernian Nữ vs Spartans Nữ
-
Giải đấu: Nữ ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/1/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hibernian Nữ vs Spartans Nữ trước đây
-
13/10/2024Spartans (W)0 - 4Hibernian (W)0 - 3W
-
26/11/2023Spartans (W)1 - 4Hibernian (W)1 - 2W
-
27/08/2023Hibernian (W)2 - 2Spartans (W)0 - 2D
-
22/01/2023Hibernian (W)1 - 2Spartans (W)0 - 0L
-
25/09/2022Spartans (W)2 - 2Hibernian (W)1 - 1D
-
06/03/2022Spartans (W)2 - 0Hibernian (W)1 - 0L
-
21/11/2021Spartans (W)0 - 0Hibernian (W)0 - 0D
-
05/09/2021Hibernian (W)3 - 0Spartans (W)2 - 0W
-
13/05/2021Hibernian (W)1 - 1Spartans (W)0 - 1D
-
08/01/2023Hibernian (W)3 - 0Spartans (W)1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Hibernian Nữ vs Spartans Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Hibernian Nữ vs Spartans Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hibernian Nữ vs Spartans Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Scotland | 9 | 3 | 4 | 2 |
Sco WC | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hibernian Nữ vs Spartans Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hibernian Nữ (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Hibernian Nữ (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hibernian Nữ thắng
Bại: là số trận Hibernian Nữ thua
Thắng: là số trận Hibernian Nữ thắng
Bại: là số trận Hibernian Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hibernian Nữ và Spartans Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Glasgow City (W) | 18 | 15 | 2 | 1 | 75 | 5 | 70 | 47 | T T H T T T |
2 | Glasgow Rangers (W) | 18 | 13 | 3 | 2 | 91 | 16 | 75 | 42 | T T T B B T |
3 | Hearts (W) | 17 | 12 | 2 | 3 | 58 | 7 | 51 | 38 | T B T H T H |
4 | Hibernian (W) | 16 | 11 | 3 | 2 | 52 | 13 | 39 | 36 | H T T H T T |
5 | Celtic (W) | 15 | 11 | 2 | 2 | 50 | 10 | 40 | 35 | T T T B T T |
6 | Motherwell (W) | 18 | 7 | 2 | 9 | 39 | 39 | 0 | 23 | H T B B H T |
7 | Partick Thistle (W) | 16 | 4 | 6 | 6 | 22 | 27 | -5 | 18 | T B H H H H |
8 | Spartans (W) | 17 | 4 | 2 | 11 | 16 | 43 | -27 | 14 | H T B H B B |
9 | Montrose LFC (W) | 16 | 3 | 2 | 11 | 18 | 59 | -41 | 11 | B B B B H T |
10 | Aberdeen (W) | 15 | 3 | 2 | 10 | 12 | 58 | -46 | 11 | T B B T B B |
11 | Queen's Park (W) | 17 | 2 | 1 | 14 | 10 | 84 | -74 | 7 | B B B B B B |
12 | Dundee United (W) | 17 | 1 | 1 | 15 | 11 | 93 | -82 | 4 | B B B T B B |
Cập nhật: