Đối đầu Rothes vs Keith, 22h00 ngày 17/2
Hạng 4 Scotland (Highland) 2024-2025: Rothes vs Keith
-
Giải đấu: Hạng 4 Scotland (Highland)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/2/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rothes vs Keith trước đây
-
22/10/2022Rothes3 - 0Keith1 - 0W
-
25/08/2022Keith2 - 3Rothes0 - 0W
-
23/04/2022Rothes2 - 0Keith1 - 0W
-
09/10/2021Keith0 - 5Rothes0 - 2W
-
08/02/2020Keith2 - 3Rothes0 - 1W
-
05/10/2019Rothes4 - 0Keith2 - 0W
-
20/04/2019Rothes2 - 0Keith0 - 0W
-
11/08/2018Keith2 - 1Rothes0 - 1L
-
03/02/2018Rothes3 - 2Keith1 - 1W
-
07/10/2017Keith0 - 3Rothes0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Rothes vs Keith
- Thống kê lịch sử đối đầu Rothes vs Keith: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rothes vs Keith: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Scotland (Highland) | 10 | 9 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rothes vs Keith: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rothes (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Rothes (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rothes thắng
Bại: là số trận Rothes thua
Thắng: là số trận Rothes thắng
Bại: là số trận Rothes thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Scotland (Highland) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rothes và Keith trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Scotland (Highland) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Scotland (Highland) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brechin City | 21 | 18 | 1 | 2 | 58 | 12 | 46 | 55 | T T T T T T |
2 | Banks o Dee | 23 | 16 | 6 | 1 | 67 | 20 | 47 | 54 | T T T T T T |
3 | Formartine United | 21 | 14 | 4 | 3 | 53 | 26 | 27 | 46 | T T H T T H |
4 | fraserburgh | 22 | 14 | 3 | 5 | 57 | 30 | 27 | 45 | T H T B T H |
5 | Buckie Thistle FC | 17 | 14 | 1 | 2 | 55 | 19 | 36 | 43 | T T T B T T |
6 | Nairn County | 22 | 13 | 1 | 8 | 44 | 38 | 6 | 40 | T B B T T B |
7 | Huntly | 23 | 12 | 3 | 8 | 63 | 46 | 17 | 39 | B B T T B T |
8 | Turriff United | 23 | 13 | 0 | 10 | 56 | 40 | 16 | 39 | T T T B T B |
9 | Brora Rangers | 16 | 10 | 4 | 2 | 31 | 18 | 13 | 34 | T T H T T B |
10 | Rothes | 26 | 9 | 4 | 13 | 38 | 50 | -12 | 31 | H B T B B B |
11 | Inverurie Loco Works | 24 | 8 | 2 | 14 | 36 | 48 | -12 | 26 | H B T T B T |
12 | Lossiemouth | 23 | 6 | 3 | 14 | 26 | 47 | -21 | 21 | B T B B T B |
13 | Forres Mechanics | 20 | 5 | 4 | 11 | 26 | 37 | -11 | 19 | T H B B B T |
14 | Wick Academy | 19 | 4 | 4 | 11 | 21 | 49 | -28 | 16 | H B H B B T |
15 | Deveronvale | 23 | 3 | 6 | 14 | 26 | 60 | -34 | 15 | H B T B B B |
16 | Keith | 20 | 4 | 2 | 14 | 24 | 44 | -20 | 14 | B B B B B T |
17 | Clachnacuddin | 24 | 2 | 7 | 15 | 35 | 73 | -38 | 13 | T B H B B B |
18 | Strathspey Thistle | 21 | 1 | 1 | 19 | 24 | 83 | -59 | 4 | B B B B B B |
Cập nhật: